Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
Tổng hợp 100 từ vựng giao tiếp Tiếng Nhật thường gặp theo chủ đề

- Bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp phổ biến nhất
- 1. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về gia đình
- 2. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ ăn
- 3. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp nghề nghiệp
- 4. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về học tập
- 5. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ vật trong đời sống
- 6. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết
- 7. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về tâm trạng, cảm xúc
- 8. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề màu sắc
- 9. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí
- 10. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày
- Cách học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả
- Các app học từ vựng tiếng Nhật giao tiếp
Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bằng cách học theo chủ đề, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được các tình huống giao tiếp thường gặp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật.
Hãy cùng VTI Mirai khám phá 100 từ vựng thông dụng nhất được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học tập và áp dụng vào thực tế.
Bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp phổ biến nhất
1. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về gia đình
Gia đình là một phần quan trọng trong đời sống, vì vậy hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan để giao tiếp cho thuận tiện nhé!
- 家族(かぞく - kazoku)– Gia đình
- 父(ちち - chichi)– Bố
- 母(はは - haha)– Mẹ
- 兄(あに - ani)– Anh trai
- 姉(あね - ane)– Chị gái
- 弟(おとうと - otōto)– Em trai
- 妹(いもうと - imōto)– Em gái
- 祖父(そふ - sofu)– Ông
- 祖母(そぼ - sobo)– Bà
- 子供(こども - kodomo)– Con cái
Những từ này rất hữu ích khi bạn giới thiệu gia đình mình với người Nhật.
2. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ ăn
Nếu bạn yêu thích ẩm thực Nhật Bản, hãy ghi nhớ các từ vựng này để tự tin gọi món khi đến nhà hàng Nhật!
- ご飯(ごはん - gohan)– Cơm
- 味噌汁(みそしる - misoshiru)– Súp miso
- 寿司(すし - sushi)– Sushi
- お茶(おちゃ - ocha)– Trà
- 魚(さかな - sakana)– Cá
- 肉(にく - niku)– Thịt
- 野菜(やさい - yasai)– Rau củ
- 果物(くだもの - kudamono)– Trái cây
- パン(ぱん - pan)– Bánh mì
- 水(みず - mizu)– Nước
Xem thêm: Học nhanh 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo Chủ đề
3. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề giao tiếp nghề nghiệp
Khi làm việc trong môi trường Nhật Bản, bạn sẽ thường xuyên sử dụng các từ vựng sau:
- 仕事(しごと - shigoto)– Công việc
- 会社員(かいしゃいん - kaishain)– Nhân viên công ty
- 先生(せんせい - sensei)– Giáo viên
- 医者(いしゃ - isha)– Bác sĩ
- 学生(がくせい - gakusei)– Học sinh, sinh viên
- エンジニア(えんじにあ - enjinia)– Kỹ sư
- 店員(てんいん - ten’in)– Nhân viên bán hàng
- 看護師(かんごし - kangoshi)– Hộ lý
- 運転手(うんてんしゅ - untenshu)– Tài xế
- 調理人(ちょうりにん - chōrinin)– Đầu bếp
4. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về học tập
Nếu bạn đang là học sinh, sinh viên, hãy học ngay những từ vựng này để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày!
- 学校(がっこう - gakkō)– Trường học
- 本(ほん - hon)– Sách
- 鉛筆(えんぴつ - enpitsu)– Bút chì
- ノート(のーと - nōto)– Vở
- 勉強(べんきょう - benkyō)– Học tập
- 試験(しけん - shiken)– Kỳ thi
- 教室(きょうしつ - kyōshitsu)– Lớp học
- 宿題(しゅくだい - shukudai)– Bài tập về nhà
- 辞書(じしょ - jisho)– Từ điển
5. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề đồ vật trong đời sống
Các đồ vật xung quanh chúng ta đều có tên gọi riêng trong tiếng Nhật:
- 机(つくえ - tsukue)– Bàn
- 椅子(いす - isu)– Ghế
- テレビ(てれび - terebi)– Tivi
- 電話(でんわ - denwa)– Điện thoại
- 時計(とけい - tokei)– Đồng hồ
- ドア(どあ - doa)– Cửa
- 窓(まど - mado)– Cửa sổ
- 鞄(かばん - kaban)– Cặp, túi
- 傘(かさ - kasa)– Ô/dù
- 靴(くつ - kutsu)– Giày
6. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề thời tiết
Thời tiết là chủ đề giao tiếp quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày.
- 晴れ(はれ - hare)– Trời nắng
- 雨(あめ - ame)– Mưa
- 曇り(くもり - kumori)– Trời nhiều mây
- 雪(ゆき - yuki)– Tuyết
- 風(かぜ - kaze)– Gió
- 暑い(あつい - atsui)– Nóng
- 寒い(さむい - samui)– Lạnh
- 天気(てんき - tenki)– Thời tiết
- 雷(かみなり - kaminari)– Sấm sét
- 霧(きり - kiri)– Sương mù
7. Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật về tâm trạng, cảm xúc
Diễn đạt cảm xúc của mình bằng tiếng Nhật giúp cuộc hội thoại tự nhiên hơn.
- 嬉しい(うれしい - ureshii)– Vui
- 悲しい(かなしい - kanashii)– Buồn
- 怒る(おこる - okoru)– Tức giận
- 疲れる(つかれる - tsukareru)– Mệt
- 幸せ(しあわせ - shiawase)– Hạnh phúc
- びっくり(びっくり - bikkuri)– Ngạc nhiên
- 怖い(こわい - kowai)– Sợ hãi
- 楽しい(たのしい - tanoshii)– Vui vẻ
- 寂しい(さびしい - sabishii)– Cô đơn
- 安心(あんしん - anshin)– Yên tâm
8. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề màu sắc
Màu sắc là một phần quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi mua sắm hoặc miêu tả sự vật.
- 赤(あか - aka)– Màu đỏ
- 青(あお - ao)– Màu xanh dương
- 黄(き - ki)– Màu vàng
- 緑(みどり - midori)– Màu xanh lá
- 黒(くろ - kuro)– Màu đen
- 白(しろ - shiro)– Màu trắng
- ピンク(ぴんく - pinku)– Màu hồng
- 紫(むらさき - murasaki)– Màu tím
- 茶色(ちゃいろ - chairo)– Màu nâu
- 灰色(はいいろ - haiiro)– Màu xám
Xem thêm: 105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất
9. Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề vị trí
Các từ vựng chỉ vị trí giúp bạn mô tả địa điểm một cách dễ dàng.
- 上(うえ - ue)– Trên
- 下(した - shita)– Dưới
- 左(ひだり - hidari)– Trái
- 右(みぎ - migi)– Phải
- 前(まえ - mae)– Trước
- 後ろ(うしろ - ushiro)– Sau
- 中(なか - naka)– Trong
- 外(そと - soto)– Ngoài
- 近く(ちかく - chikaku)– Gần
- 遠く(とおく - tōku)– Xa
10. Từ vựng tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày
Cuối cùng, đây là những câu giao tiếp quen thuộc mà bạn có thể sử dụng hằng ngày.
- こんにちは(konnichiwa)– Xin chào (buổi chiều)
- ありがとう(arigatō)– Cảm ơn
- さようなら(sayōnara)– Tạm biệt
- おはよう(ohayō)– Chào buổi sáng
- こんばんは(konbanwa)– Chào buổi tối
- すみません(sumimasen)– Xin lỗi / Làm ơn
- はい(hai)– Vâng
- いいえ(iie)– Không
- お願いします(おねがいします - onegaishimasu)– Làm ơn
- 分かりました(わかりました - wakarimashita)– Tôi hiểu rồi
Cách học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả
Học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật không chỉ là việc ghi nhớ mà còn cần phương pháp phù hợp. Dưới đây là một số gợi ý từ VTI Mirai:
- Học theo ngữ cảnh: Đặt từ vựng vào câu hoặc tình huống cụ thể để dễ nhớ hơn. Ví dụ, thay vì chỉ học "ご飯" (cơm), hãy học cả câu "ご飯を食べます" (Tôi ăn cơm).
- Sử dụng flashcard: Viết từ vựng ở một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt còn lại để ôn tập thường xuyên.
- Luyện nghe và nói: Nghe podcast, nghe nhạc hoặc xem phim Nhật để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Sau đó, thực hành nói theo.
- Học theo chủ đề: Như danh sách trên, học từ vựng theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ liên kết và áp dụng.
- Ôn tập định kỳ: Dành 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng đã học, tránh quên lãng.
VTI Mirai khuyến khích bạn kiên trì và thực hành đều đặn để đạt hiệu quả cao nhất.
Xem thêm: 111 Câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản - Người mới học ai cũng phải biết
Các app học từ vựng tiếng Nhật giao tiếp
Công nghệ là trợ thủ đắc lực trong việc học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật. Dưới đây là một số ứng dụng được VTI Mirai gợi ý:
- Duolingo: Ứng dụng miễn phí với các bài học ngắn gọn, phù hợp cho người mới bắt đầu học từ vựng giao tiếp tiếng Nhật.
- Anki: Công cụ flashcard kỹ thuật số, cho phép bạn tự tạo bộ từ vựng theo chủ đề.
- LingoDeer: Tập trung vào ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật, có bài tập thực hành giao tiếp.
- JLPT Sensei: Hỗ trợ học từ vựng theo cấp độ JLPT, kèm ví dụ và cách phát âm.
- Memrise: Kết hợp học từ vựng với trò chơi, giúp việc học thú vị hơn.
Những ứng dụng này đều dễ sử dụng và phù hợp với người bận rộn. Hãy thử ngay để nâng cao vốn từ vựng giao tiếp tiếng Nhật của bạn!
Việc nắm vững 100 từ vựng giao tiếp tiếng Nhật theo các chủ đề trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. VTI Mirai hy vọng rằng với danh sách này, cùng các phương pháp và ứng dụng học tập, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng trên hành trình chinh phục tiếng Nhật. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và đừng quên thực hành thường xuyên nhé!
Xem thêm: Học giao tiếp tiếng Nhật, Kaiwa tự tin - phản xạ tự nhiên chỉ sau 1 tháng