Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
Học nhanh 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo Chủ đề

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là nền tảng giúp bạn tự tin trong các tình huống hàng ngày, dù bạn mới bắt đầu học hay đang chuẩn bị cho chuyến đi Nhật Bản. Nếu bạn muốn nắm vững 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật theo từng chủ đề, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này cùng VTI Mirai nhé!
Khi nào nên bắt đầu học Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản?
Nhiều người học tiếng Nhật thường chú trọng vào việc đạt chứng chỉ JLPT hơn là phát triển kỹ năng giao tiếp. Tuy nhiên, JLPT chỉ đánh giá được khả năng đọc và nghe, hoàn toàn không kiểm tra kỹ năng nói. Trong khi đó, giao tiếp mới là kỹ năng đầu ra (output) quan trọng nhất khi thực hành tiếng Nhật. Vì vậy, nhiều người có xu hướng đợi đến trình độ cao mới bắt đầu học nói, nhưng thực tế, bạn nên học giao tiếp ngay từ trình độ cơ bản để hình thành phản xạ ngôn ngữ sớm.
Học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản không đòi hỏi bạn phải chờ đến khi thành thạo ngữ pháp hay từ vựng phức tạp. Đây là những thời điểm thích hợp nhất để học giao tiếp tiếng nhật cơ bản:
1. Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật
Thay vì chỉ học ngữ pháp và từ vựng khô khan, bạn nên kết hợp học các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản ngay từ đầu để tạo phản xạ ngôn ngữ. Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế. Thực hành bao giờ cũng giúp bạn tiến bộ nhanh hơn thay vì chỉ học lý thuyết.
2. Khi bạn chuẩn bị đi du lịch hoặc làm việc tại Nhật
Nếu bạn sắp đến thăm Hiroshima, Sapporo hay bất kỳ thành phố nào tại Nhật, việc học những câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển, giao dịch và tận hưởng chuyến đi.
Tương tự, trong môi trường công sở, công việc, khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật sẽ tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ bền vững.
3. Khi bạn muốn kết bạn & hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật
Nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản, đam mê J-pop, phim ảnh Nhật hoặc văn hóa truyền thống, việc học những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng sẽ giúp bạn tiếp cận nguồn tài nguyên gốc một cách chân thực. Bạn cũng có thể kết bạn với người bản xứ, khi có thể dễ dàng bắt chuyện và duy trì cuộc trò chuyện với họ.
4. Khi bạn cần học tiếng Nhật nhanh chóng
Nếu bạn không có nhiều thời gian để học chuyên sâu, hãy tập trung vào câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng để có thể sử dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày. Thực chất, việc có thể giao tiếp tiếng nhật cơ bản thành thạo sẽ tạo cho bạn sự tự tin, hứng thú học tập, từ đó giúp việc học tiếng Nhật của bạn bớt khô khan và trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Đọc thêm: 105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất
Các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo từng chủ đề
Dưới đây là danh sách 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, được chia theo từng chủ đề phổ biến nhất trong cuộc sống.
Câu giao tiếp tiếng Nhật về Giới thiệu bản thân
- 初めまして、[名前]と申します。 (Hajimemashite, [tên] to moushimasu.) - Rất vui được gặp bạn, tôi tên là [tên].
- ベトナムから来ました。 (Betonamu kara kimashita.) - Tôi đến từ Việt Nam.
- よろしくお願いいたします。 (Yoroshiku onegai itashimasu.) - Rất mong được giúp đỡ.
- 私は学生です。 (Watashi wa gakusei desu.) - Tôi là sinh viên.
- 会社員です。 (Kaishain desu.) - Tôi là nhân viên công ty.
- 23歳です。 (Nijuusan-sai desu.) - Tôi 23 tuổi.
- 日本語を勉強しています。 (Nihongo o benkyou shite imasu.) - Tôi đang học tiếng Nhật.
- 趣味は読書です。 (Shumi wa dokusho desu.) - Sở thích của tôi là đọc sách.
- 家族は4人います。 (Kazoku wa yonin imasu.) - Gia đình tôi có 4 người.
- 日本が大好きです。 (Nihon ga daisuki desu.) - Tôi rất thích Nhật Bản.
- 初対面ですが、よろしくお願いします。 (Shotaimen desu ga, yoroshiku onegaishimasu.) - Đây là lần đầu gặp mặt, rất mong được giúp đỡ.
- 仕事は教師です。 (Shigoto wa kyoushi desu.) - Công việc của tôi là giáo viên.
- 東京に住んでいます。 (Toukyou ni sunde imasu.) - Tôi sống ở Tokyo.
- 英語も話せます。 (Eigo mo hanasemasu.) - Tôi cũng nói được tiếng Anh.
- どうぞ、お名前を教えてください。 (Douzo, onamae o oshiete kudasai.) - Xin cho tôi biết tên bạn.
- 友達に紹介したいです。 (Tomodachi ni shoukai shitai desu.) - Tôi muốn giới thiệu bạn với bạn bè của tôi.
- 旅行が好きです。 (Ryokou ga suki desu.) - Tôi thích đi du lịch.
- 最近、日本に来ました。 (Saikin, Nihon ni kimashita.) - Gần đây tôi đã đi Nhật.
- 自己紹介させていただきます。 (Jikoshoukai sasete itadakimasu.) - Cho phép tôi tự giới thiệu.
- またお会いしましょう。 (Mata oai shimashou.) - Hẹn gặp lại nhé.
Các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về Chào hỏi và giao tiếp hàng ngày
- おはようございます。 (Ohayou gozaimasu.) - Chào buổi sáng (lịch sự).
- こんにちは、お元気ですか? (Konnichiwa, ogenki desu ka?) - Xin chào, bạn khỏe không?
- じゃあね、また明日。 (Jaa ne, mata ashita.) - Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai.
- おやすみなさい。 (Oyasuminasai.) - Chúc ngủ ngon.
- こんばんは。 (Konbanwa.) - Chào buổi tối.
- お疲れ様でした。 (Otsukaresama deshita.) - Bạn đã vất vả rồi.
- 行ってきます。 (Itte kimasu.) - Tôi đi đây.
- ただいま。 (Tadaima.) - Tôi về rồi.
- お帰りなさい。 (Okaerinasai.) - Chào mừng bạn về.
- ご無沙汰しています。 (Gobusata shite imasu.) - Lâu rồi không gặp.
- お大事に。 (Odaiji ni.) - Bảo trọng nhé..
- お元気でね。 (Ogenki de ne.) - Giữ sức khỏe nhé.
- またね。 (Mata ne.) - Hẹn gặp lại.
- こんにちは、はじめまして。 (Konnichiwa, hajimemashite.) - Xin chào, rất vui được gặp bạn.
- 良い一日を。 (Yoi ichinichi o.) - Chúc bạn một ngày tốt lành.
- お気をつけて。 (Oki o tsukete.) - Hãy cẩn thận nhé.
- さようなら。 (Sayounara.) - Tạm biệt (trang trọng).
- ご機嫌いかがですか? (Gokigen ikaga desu ka?) - Dạo này bạn thế nào?
- 最近どうですか? (Saikin dou desu ka?) - Dạo này bạn sao rồi?
- また連絡しますね。 (Mata renraku shimasu ne.) - Tôi sẽ liên lạc lại nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật để hỏi và chỉ đường
- すみません、トイレはどこですか? (Sumimasen, toire wa doko desu ka?) - Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 左に曲がってください。 (Hidari ni magatte kudasai.) - Hãy rẽ trái.
- この道で合っていますか? (Kono michi de atte imasu ka?) - Đường này đi có đúng không?
- 駅までどう行きますか? (Eki made dou ikimasu ka?) - Đường tới nhà ga đi như thế nào?
- 近くにコンビニはありますか? (Chikaku ni konbini wa arimasu ka?) - Gần đây có cửa hàng tiện lợi không?
- まっすぐ行ってください。 (Massugu itte kudasai.) - Hãy đi thẳng.
- 右側にあります。 (Migigawa ni arimasu.) - Nó ở bên phải.
- ここから遠いですか? (Koko kara tooi desu ka?) - Từ đây có xa không?
- 地図を見せていただけますか? (Chizu o misete itadakemasu ka?) - Bạn có thể cho tôi xem bản đồ không?
- バス停はどこですか? (Basutei wa doko desu ka?) - Trạm xe buýt ở đâu?
- 信号を渡ってください。 (Shingou o watatte kudasai.) - Hãy băng qua đèn giao thông.
- 何分かかりますか? (Nanpun kakarimasu ka?) - Mất bao nhiêu phút?
- あのビルはどこですか? (Ano biru wa doko desu ka?) - Tòa nhà kia ở đâu?
- 道に迷いました。 (Michi ni mayoimashita.) - Tôi bị lạc đường rồi.
- この近くですか? (Kono chikaku desu ka?) - Nó gần đây không?
- タクシーを呼べますか? (Takushii o yobemasu ka?) - Bạn có thể gọi taxi không?
- 駅はあそこです。 (Eki wa asoko desu.) - Nhà ga ở đằng kia.
- 少し分かりにくいです。 (Sukoshi wakarinikui desu.) - Nó hơi khó hiểu.
- もうすぐ着きますか? (Mou sugu tsukimasu ka?) - Sắp đến chưa?
- 教えてくれてありがとう。 (Oshiete kurete arigatou.) - Cảm ơn vì đã chỉ đường.
Các câu giao tiếp cơ bản tiếng Nhật khi đi mua sắm và thanh toán
- このシャツはいくらですか? (Kono shatsu wa ikura desu ka?) - Chiếc áo này bao nhiêu tiền?
- 試着できますか? (Shichaku dekimasu ka?) - Tôi có thể thử không?
- 現金で払います。 (Genkin de haraimasu.) - Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
- 袋に入れてください。 (Fukuro ni irete kudasai.) - Làm ơn bỏ vào túi.
- Mサイズはありますか? (Saizu M wa arimasu ka?) - Có size M không?
- セールはありますか? (Seeru wa arimasu ka?) - Có giảm giá không?
- もう少し安くなりませんか? (Mou sukoshi yasuku narimasen ka?) - Có thể giảm giá chút không?
- これをください。 (Kore o kudasai.) - Cho tôi lấy cái này.
- レシートをください。 (Reshiito o kudasai.) - Cho tôi hóa đơn.
- 在庫がありますか? (Zaiko ga arimasu ka?) - Còn hàng không?
- 色違いはありますか? (Irochigai wa arimasu ka?) - Có màu khác không?
- 返品できますか? (Henpin dekimasu ka?) - Có thể trả hàng không?
- カードを使えますか? (Kaado o tsukaemasu ka?) - Có dùng thẻ được không?
- 試してみたいです。 (Tashite mitai desu.) - Tôi muốn dùng thử.
- この靴は新しいですか? (Kono kutsu wa atarashii desu ka?) - Đôi giày này mới không?
- 包装してください。 (Housou shite kudasai.) - Làm ơn gói lại.
- 値引きできますか? (Nebiki dekimasu ka?) - Có thể giảm giá không?
- 商品はどこですか? (Shouhin wa doko desu ka?) - Hàng ở đâu vậy?
- ありがとう、助かりました。 (Arigatou, tasukarimashita.) - Cảm ơn đã giúp đỡ, thật tốt quá.
Xem thêm: 111 Câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản - Người mới học ai cũng phải biết
Câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi ở nhà hàng
- お箸をください。 (Ohashi o kudasai.) - Cho tôi đôi đũa.
- この料理は何ですか? (Kono ryouri wa nan desu ka?) - Đây là món gì?
- お会計お願いします。 (Okaikei onegaishimasu.) - Làm ơn tính tiền cho tôi.
- メニューをください。 (Menyuu o kudasai.) - Cho tôi thực đơn.
- お水は無料ですか? (Omizu wa muryou desu ka?) - Nước lọc có miễn phí không?
- おすすめを教えてください。 (Osusume o oshiete kudasai.) - Có thể gợi ý món ăn cho tôi không?
- 辛いですか? (Karai desu ka?) - Có cay không?
- 注文をお願いします。 (Chuumon o onegaishimasu.) - Xin cho tôi gọi món.
- 少し急いでください。 (Sukoshi isoide kudasai.) - Làm ơn nhanh lên chút.
- アレルギーがあります。 (Arerugii ga arimasu.) - Tôi bị dị ứng.
- お茶をください。 (Ocha o kudasai.) - Cho tôi trà.
- デザートはありますか? (Dezaato wa arimasu ka?) - Có tráng miệng không?
- セットメニューはどれですか? (Setto menyuu wa dore desu ka?) - Combo nào vậy?
- 持ち帰りできますか? (Mochikaeri dekimasu ka?) - Có mang về được không?
- 美味しいですね。 (Oishii desu ne.) - Ngon quá nhỉ.
- スープをください。 (Suupu o kudasai.) - Cho tôi súp.
- フォークはありますか? (Fooku wa arimasu ka?) - Có nĩa không?
- 少し少ないです。 (Sukoshi sukunai desu.) - Phần ăn hơi ít.
- ごちそうさまでした。 (Gochisousama deshita.) - Cảm ơn vì bữa ăn.
- また来ますね。 (Mata kimasu ne.) - Tôi sẽ quay lại.
Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi du lịch
- 禁煙ルームをお願いします。 (Kin’en ruumu o onegaishimasu.) - Tôi muốn phòng không hút thuốc.
- チェックインは何時ですか? (Chekkuin wa nanji desu ka?) - Giờ nhận phòng là mấy giờ?
- Wi-Fiはありますか? (Wi-Fi wa arimasu ka?) - Có Wi-Fi không?
- 予約を確認してください。 (Yoyaku o kakunin shite kudasai.) - Xin hãy xác nhận đặt phòng cho tôi.
- ダブルルームはありますか? (Daburu ruumu wa arimasu ka?) - Có phòng đôi không?
- 朝食は何時からですか? (Choushoku wa nanji kara desu ka?) - Bữa sáng bắt đầu lúc mấy giờ?
- チェックアウトは何時ですか? (Chekkuauto wa nanji desu ka?) - Giờ trả phòng là mấy giờ?
- 荷物を預けられますか? (Nimotsu o azukeraremasu ka?) - Tôi có thể gửi hành lý không?
- 料金はいくらですか? (Ryoukin wa ikura desu ka?) - Phí hết bao nhiêu?
- 空室はありますか? (Kuushitsu wa arimasu ka?) - Còn phòng trống không?
- エレベーターはどこですか? (Erebeetaa wa doko desu ka?) - Thang máy ở đâu?
- タオルをください。 (Taoru o kudasai.) - Cho tôi khăn tắm.
- ルームサービスはありますか? (Ruumu saabisu wa arimasu ka?) - Có dịch vụ phòng không?
- キャンセルできますか? (Kyanseru dekimasu ka?) - Có thể hủy không?
- 窓のある部屋がいいです。 (Mado no aru heya ga ii desu.) - Tôi muốn phòng có cửa sổ.
- 冷蔵庫はありますか? (Reizoko wa arimasu ka?) - Có tủ lạnh không?
- 追加料金はかかりますか? (Tsuika ryoukin wa kakarimasu ka?) - Có phí phụ thu không?
- 静かな部屋をお願いします。 (Shizuka na heya o onegaishimasu.) - Tôi muốn phòng yên tĩnh.
- 鍵をください。 (Kagi o kudasai.) - Cho tôi chìa khóa.
- ありがとう、快適です。 (Arigatou, kaiteki desu.) - Cảm ơn, rất thoải mái.
Xin phép và cảm ơn
- 写真を撮ってもいいですか? (Shashin o totte mo ii desu ka?) - Tôi có thể chụp ảnh không?
- ありがとう、とても助かりました。 (Arigatou, totemo tasukarimashita.) - Cảm ơn, bạn đã giúp đỡ tôi, thật tốt quá
- お先に失礼します。 (Osaki ni shitsurei shimasu.) - Tôi xin phép về trước.
- 少しお待ちください。 (Sukoshi omachi kudasai.) - Vui lòng đợi một chút.
- 入ってもいいですか? (Haitte mo ii desu ka?) - Tôi vào được không?
- お手伝いしましょうか? (Otetsudai shimashou ka?) - Tôi giúp bạn nhé?
- どういたしまして。 (Dou itashimashite.) - Không có gì.
- お邪魔します。 (Ojama shimasu.) - Xin lỗi đã làm phiền.
- すみません、遅れました。 (Sumimasen, okuremashita.) - Xin lỗi, tôi đến muộn.
- お願いできますか? (Onegai dekimasu ka?) - Tôi có thể nhờ không?
- ありがとうございます。 (Arigatou gozaimasu.) - Cảm ơn bạn (lịch sự).
- 座ってもいいですか? (Suwatte mo ii desu ka?) - Tôi ngồi được không?
- 使ってもいいですか? (Tsukatte mo ii desu ka?) - Tôi dùng được không?
- 失礼します。 (Shitsurei shimasu.) - Tôi xin phép đi trước.
- お疲れ様です。 (Otsukaresama desu.) - Cảm ơn vì đã cố gắng.
- ご迷惑をおかけしました。 (Gomeiwaku o okake shimashita.) - Xin lỗi vì đã làm phiền.
- 手伝ってくれてありがとう。 (Tetsudatte kurete arigatou.) - Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
- 少し休んでもいいですか? (Sukoshi yasunde mo ii desu ka?) - Tôi nghỉ một chút được không?
- お先にどうぞ。 (Osaki ni douzo.) - Mời bạn đi trước.
- 本当に感謝しています。 (Hontou ni kansha shite imasu.) - Tôi thực sự biết ơn.
Câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản khi Gọi điện thoại
- もしもし、山田さんですか? (Moshi moshi, Yamada-san desu ka?) - Alo, có phải anh Yamada không?
- 後でかけ直します。 (Ato de kake naoshimasu.) - Tôi sẽ gọi lại sau.
- 伝言をお願いします。 (Dengon o onegaishimasu.) - Làm ơn để lại lời nhắn.
- 今お時間大丈夫ですか? (Ima ojikan daijoubu desu ka?) - Bây giờ bạn rảnh không?
- 間違えました、すみません。 (Machigaemashita, sumimasen.) - Tôi nhầm số rồi, xin lỗi.
- 誰かいますか? (Dareka imasu ka?) - Có ai ở đó không?
- 少し声が小さいです。 (Sukoshi koe ga chiisai desu.) - Giọng bạn hơi nhỏ.
- もう一度お願いします。 (Mou ichido onegaishimasu.) - Làm ơn nói lại.
- 電話番号を教えてください。 (Denwabangou o oshiete kudasai.) - Xin cho tôi số điện thoại.
- 会議中ですか? (Kaigichuu desu ka?) - Bạn đang họp à?
- 折り返してください。 (Orikaeshi shite kudasai.) - Làm ơn gọi lại.
- 留守電にしますか? (Rusuden ni shimasu ka?) - Để lại lời nhắn nhé?
- 今忙しいですか? (Ima isogashii desu ka?) - Bây giờ bạn bận không?
- 聞こえますか? (Kikoemasu ka?) - Bạn có nghe thấy không?
- 切りますね。 (Kirimasu ne.) - Tôi cúp máy đây.
- 何時なら大丈夫ですか? (Nanji nara daijoubu desu ka?) - Mấy giờ thì tiện?
- 確認します。 (Kakunin shimasu.) - Tôi sẽ kiểm tra.
- すみません、電波が悪いです。 (Sumimasen, denpa ga warui desu.) - Xin lỗi, sóng kém quá.
- お待たせしました。 (Omatase shimashita.) - Xin lỗi vì để bạn đợi.
- またかけますね。 (Mata kakemasu ne.) - Tôi sẽ gọi lại sau.
Hỏi thời gian và lịch trình
- 会議は何時からですか? (Kaigi wa nanji kara desu ka?) - Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
- 次のバスは何時ですか? (Tsugi no basu wa nanji desu ka?) - Chuyến xe buýt tiếp theo là mấy giờ?
- 遅れていますか? (Okurete imasu ka?) - Có bị trễ không?
- 今何時ですか? (Ima nanji desu ka?) - Bây giờ là mấy giờ?
- 何時に終わりますか? (Nanji ni owarimasu ka?) - Mấy giờ thì xong?
- 電車は何時に出ますか? (Densha wa nanji ni demasu ka?) - Tàu khởi hành lúc mấy giờ?
- 予定を教えてください。 (Yotei o oshiete kudasai.) - Hãy cho tôi biết lịch trình.
- 今日の予定は何ですか? (Kyou no yotei wa nan desu ka?) - Lịch hôm nay là gì?
- 何時に会いますか? (Nanji ni aimasu ka?) - Mấy giờ chúng ta gặp?
- あと何分ですか? (Ato nanpun desu ka?) - Còn bao nhiêu phút nữa?
- 早いですか? (Hayai desu ka?) - Có sớm không?
- 時間通りに来ますか? (Jikan doori ni kimasu ka?) - Đúng giờ không?
- 週末の予定は? (Shuumatsu no yotei wa?) - Lịch cuối tuần thế nào?
- 何時に起きる? (Nanji ni okiru?) - Mấy giờ bạn dậy?
- 少し遅れます。 (Sukoshi okuremasu.) - Tôi sẽ trễ một chút.
- 今何曜日ですか? (Ima nanyoubi desu ka?) - Hôm nay là thứ mấy?
- 休みはいつですか? (Yasumi wa itsu desu ka?) - Ngày nghỉ là khi nào?
- 間に合いますか? (Maniaimasu ka?) - Còn kịp không?
- 何時までですか? (Nanji made desu ka?) - Đến mấy giờ?
- 時間がありますか? (Jikan ga arimasu ka?) - Bạn có rảnh không?
Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khi Hỏi ý kiến và đưa ra phản hồi
- このデザインはどうですか? (Kono dezain wa dou desu ka?) - Bạn nghĩ sao về thiết kế này?
- 素晴らしいと思います。 (Subarashii to omoimasu.) - Tôi nghĩ nó tuyệt vời.
- もう少し改善が必要です。 (Mou sukoshi kaizen ga hitsuyou desu.) - Cần cải thiện thêm một chút.
- 賛成ですか? (Sansei desu ka?) - Bạn đồng ý không?
- 反対です。 (Hantai desu.) - Tôi không đồng ý.
- いいと思いますよ。 (Ii to omoimasu yo.) - Tôi nghĩ ổn đấy.
- どうしてそう思うの? (Doushite sou omou no?) - Sao bạn nghĩ vậy?
- 他にアイデアはありますか? (Hoka ni aidea wa arimasu ka?) - Có ý tưởng nào khác không?
- 確かにその通りです。 (Tashika ni sono toori desu.) - Đúng là như vậy.
- 少し違うと思います。 (Sukoshi chigau to omoimasu.) - Tôi nghĩ hơi khác.
- もっと詳しく教えてください。 (Motto kuwashiku oshiete kudasai.) - Hãy giải thích chi tiết hơn.
- 面白いね。 (Omoshiroi ne.) - Thú vị nhỉ.
- それは難しいです。 (Sore wa muzukashii desu.) - Điều đó khó đấy.
- いい提案ですね。 (Ii teian desu ne.) - Đề xuất hay đấy.
- どうすればいい? (Dou sureba ii?) - Nên làm thế nào?
- 考えさせてください。 (Kangaesasete kudasai.) - Để tôi suy nghĩ.
- その意見に賛成です。 (Sono iken ni sansei desu.) - Tôi đồng ý với ý kiến đó.
- もっとシンプルがいいです。 (Motto shinpuru ga ii desu.) - Làm đơn giản hơn sẽ tốt hơn.
- あなたの意見を聞きたいです。 (Anata no iken o kikitai desu.) - Tôi muốn nghe ý kiến của bạn.
- 良くできましたね。 (Yoku dekimashita ne.) - Làm tốt lắm.
Mẹo học nhanh và hiệu quả các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
Muốn giỏi giao tiếp tiếng Nhật cơ bản, bạn cần có phương pháp học đúng và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là những mẹo giúp bạn cải thiện kỹ năng nói nhanh chóng:
1. Học theo Chủ đề
Chia mẫu câu theo từng chủ đề như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường... để dễ ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
2. Luyện nghe thường xuyên
Bạn có thể học cách nói tiếng Nhật tự nhiên thông qua các kênh YouTube như Japanese Ammo with Misa, hoặc nghe podcast như JapanesePod101 để cải thiện phát âm và từ vựng của mình..
3. Áp dụng phương pháp Shadowing
Phương pháp Shadowing (nói đuổi) là cách học hiệu quả giúp bạn cải thiện phát âm và ngữ điệu. Hãy nghe một câu tiếng Nhật và ngay lập tức nhắc lại theo người bản xứ mà không cần chờ hiểu nghĩa.
Để luyện tập hiệu quả, bạn nên chọn một đoạn hội thoại ngắn và lặp lại theo từng câu. Sau đó, ghi âm giọng nói của mình và so sánh với bản gốc để điều chỉnh. Việc thực hành đều đặn mỗi ngày sẽ giúp bạn cải thiện phản xạ nói một cách tự nhiên.
4. Giao tiếp thực tế
Tham gia lớp học, CLB tiếng Nhật để có môi trường luyện tập, hoặc tự nói trước gương, viết nhật ký bằng tiếng Nhật để hình thành phản xạ. Khi có cơ hội nói chuyện với người khác, bạn sẽ ghi nhớ tốt hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản.
5. Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật
Các ứng dụng học tiếng Nhật như Duolingo, Memrise hay Anki có thể giúp bạn học và ôn tập các mẫu câu giao tiếp một cách hiệu quả thông qua các bài tập tương tác và hệ thống ôn tập theo chu kỳ. Nhiều ứng dụng còn có tính năng nhận diện giọng nói để bạn có thể luyện phát âm và được chấm điểm ngay lập tức.
Việc học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản không quá khó nếu bạn có phương pháp đúng. Với 200 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong bài viết này, VTI Mirai hy vọng bạn có thể bắt đầu ngay hôm nay để tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày!
Xem thêm: Học tiếng Nhật giao tiếp - Kaiwa tự tin, phản xạ tự nhiên chỉ sau 1 tháng