Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật

105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất

date 24/03/2025
viewed 101 lượt xem
105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất

Tiếng Nhật giao tiếp luôn là một thách thức thú vị cho người học, ngay cả khi bạn đã đạt tấm bằng JLPT hay chưa. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật một cách hiệu quả, hãy cùng VTI Mirai luyện tập 108 mẫu câu thông dụng, cùng phương pháp học tập phù hợp, giúp bạn tự tin trò chuyện với người bản xứ trong thực tế.

Những khó khăn khi mới học tiếng Nhật giao tiếp

Học tiếng Nhật giao tiếp không phải là hành trình dễ dàng, đặc biệt với những người mới bắt đầu. Dưới đây là một số khó khăn phổ biến mà người học thường gặp phải:

Hệ thống chữ viết phức tạp:

Tiếng Nhật sử dụng ba bảng chữ cái chính là Hiragana, Katakana và Kanji. Với người mới học, việc ghi nhớ và phân biệt chúng đã là một thử thách lớn, chưa kể đến việc áp dụng chúng trong giao tiếp thực tế.

Ngữ pháp khác biệt:

Ngữ pháp tiếng Nhật hoàn toàn khác so với tiếng Việt hay các ngôn ngữ phương Tây. Ví dụ, thứ tự câu trong tiếng Nhật là chủ ngữ - tân ngữ - động từ, trái ngược với cấu trúc quen thuộc của tiếng Việt (chủ ngữ - động từ - tân ngữ).

Phát âm và ngữ điệu:

Dù tiếng Nhật không có nhiều thanh điệu như tiếng Việt, nhưng cách nhấn nhá và ngữ điệu lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa. Phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm không đáng có.

Tính lịch sự trong giao tiếp:

Tiếng Nhật có hệ thống kính ngữ (敬語 - keigo) phức tạp, đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các bên để sử dụng từ ngữ phù hợp.

Thiếu môi trường thực hành:

Ở Việt Nam, không phải ai cũng có cơ hội trò chuyện thường xuyên với người Nhật, dẫn đến việc học giao tiếp trở nên khó khăn hơn.

Tuy nhiên, đừng để những khó khăn này làm bạn nản lòng! Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể vượt qua và học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản một cách trôi chảy.

Những khó khăn khi mới học tiếng Nhật giao tiếp

Xem thêm: Full tài liệu tự học tiếng Nhật cho người mới

Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản bạn cần biết

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Chào hỏi và Giới thiệu bản thân

  1. こんにちは。 (Konnichiwa) - Xin chào (Dùng vào buổi trưa/chiều).

  2. おはようございます。 (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng.

  3. こんばんは。 (Konbanwa) - Chào buổi tối.

  4. おやすみなさい。 (Oyasuminasai) - Chúc ngủ ngon.

  5. さようなら。 (Sayounara) - Chào tạm biệt.

  6. 私の名前は [Tên] です。 (Watashi no namae wa [Tên] desu) - Tên tôi là [Tên].

  7. 私は [Quốc gia] から来ました。 (Watashi wa [Quốc gia] kara kimashita) - Tôi đến từ [Quốc gia].

  8. どうぞよろしくお願いします。 (Douzo yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ.

Cảm ơn và Xin lỗi

  1. ありがとうございます。 (Arigatou gozaimasu) - Cảm ơn (Lịch sự).

  2. どうもありがとう。 (Doumo arigatou) - Cảm ơn nhiều.

  3. 助かりました。 (Tasukarimashita) - Bạn đã giúp tôi rất nhiều.

  4. すみません。 (Sumimasen) - Xin lỗi (Dùng khi muốn nhờ ai đó giúp đỡ).

  5. ごめんなさい。 (Gomennasai) - Rất xin lỗi.

  6. 失礼しました。 (Shitsurei shimashita) - Tôi đã thất lễ.

Tiếng Nhật giao tiếp trong mua sắm và nhà hàng

  1. いくらですか? (Ikura desu ka?) - Bao nhiêu tiền?

  2. これをください。 (Kore wo kudasai) - Xin vui lòng cho tôi mua cái này.

  3. カードで払えますか? (Kaado de haraemasu ka?) - Tôi có thể trả bằng thẻ không?

  4. 試着してもいいですか? (Shichaku shite mo ii desu ka?) - Tôi có thể thử đồ không?

  5. これを包んでください。 (Kore wo tsutsunde kudasai) - Xin vui lòng gói cái này lại.

  6. メニューをください。 (Menyuu wo kudasai) - Xin vui lòng cho tôi thực đơn.

  7. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) - Có gợi ý/ đề xuất món nào không?

  8. 注文をお願いします。 (Chuumon wo onegaishimasu) - Xin vui lòng cho tôi gọi món.

  9. お会計をお願いします。 (Okaikei wo onegaishimasu) - Làm ơn tính tiền cho tôi.

  10. お水をお願いします。 (Omizu wo onegaishimasu) - Xin vui lòng cho tôi nước.

Hỏi đường và chỉ đường

  1. どこですか? (Doko desu ka?) - Ở đâu?

  2. 右に曲がります。 (Migi ni magarimasu) - Rẽ phải.

  3. 左に曲がります。 (Hidari ni magarimasu) - Rẽ trái.

  4. 駅はどこですか? (Eki wa doko desu ka?) - Nhà ga ở đâu?

  5. バス停はどこですか? (Basutei wa doko desu ka?) - Trạm xe buýt ở đâu?

  6. この電車は [Điểm đến] へ行きますか? (Kono densha wa [Điểm đến] e ikimasu ka?) - Tàu này có đi đến [Điểm đến] không?

Hỏi thăm và trò chuyện hàng ngày

  1. お元気ですか? (Ogenki desu ka?) - Bạn có khỏe không?

  2. 元気です。 (Genki desu) - Tôi khỏe.

  3. ありがとう。 (Arigatou) - Cảm ơn.

  4. すみません。 (Sumimasen) - Xin lỗi, xin phép.

  5. はい/いいえ。 (Hai / Iie) - Vâng / Không.

  6. 今何時ですか? (Ima nanji desu ka?) - Bây giờ là mấy giờ?

  7. 今日は何日ですか? (Kyou wa nannichi desu ka?) - Hôm nay là ngày mấy?

  8. 明日は何曜日ですか? (Ashita wa nanyoubi desu ka?) - Ngày mai là thứ mấy?

  9. 趣味は何ですか? (Shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn là gì?

  10. 音楽が好きですか? (Ongaku ga suki desu ka?) - Bạn có thích âm nhạc không?

  11. 旅行が好きですか? (Ryokou ga suki desu ka?) - Bạn có thích du lịch không?

Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản trong lớp học

  1. 分かりません。 (Wakarimasen) - Em không hiểu.

  2. もう一度言ってください。 (Mou ichido itte kudasai) - Xin vui lòng nói lại lần nữa.

  3. 先生、質問があります。 (Sensei, shitsumon ga arimasu) - Thầy/cô ơi, em có câu hỏi.

  4. 分かりました。 (Wakarimashita) - Em hiểu rồi.

Tiếng Nhật giao tiếp với bạn bè và gia đình

  1. これは私の家族です。 (Kore wa watashi no kazoku desu) - Đây là gia đình tôi.

  2. 兄弟がいますか? (Kyoudai ga imasu ka?) - Bạn có anh chị em không?

  3. 子供が何人いますか? (Kodomo ga nannin imasu ka?) - Bạn có mấy đứa con?

  4. 友達になりたいです。 (Tomodachi ni naritai desu) - Tôi muốn làm bạn với bạn.

  5. お誕生日おめでとうございます。 (Otanjoubi omedetou gozaimasu) - Chúc mừng sinh nhật.

  6. 今度一緒に食事しましょう。 (Kondo issho ni shokuji shimashou) - Lần tới hãy cùng nhau đi ăn nhé.

Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản trong công việc

  1. 会議は何時に始まりますか? (Kaigi wa nanji ni hajimarimasu ka?) - Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?

  2. 仕事の進捗はどうですか? (Shigoto no shinchoku wa dou desu ka?) - Tiến độ công việc như thế nào rồi?

  3. もう一度確認してください。 (Mou ichido kakunin shite kudasai) - Xin vui lòng xác nhận lại lần nữa.

Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản bạn cần biết

Tiếng Nhật giao tiếp khi đi du lịch

  1. チェックインをお願いします。 (Chekkuin wo onegaishimasu) - Làm ơn cho tôi nhận phòng.

  2. チェックアウトをお願いします。 (Chekkuauto wo onegaishimasu) - Làm ơn cho tôi trả phòng.

  3. ルームサービスをお願いします。 (Ruumusaabisu wo onegaishimasu) - Tôi muốn đặt dịch vụ phòng.

  4. 今日は天気がいいですね。 (Kyou wa tenki ga ii desu ne) - Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

  5. 雨が降っています。 (Ame ga futteimasu) - Trời đang mưa.

  6. 暑いですね。 (Atsui desu ne) - Nóng nhỉ.

  7. パスポートを見せてください。 (Pasupooto wo misete kudasai) - Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu.

  8. フライトは何時ですか? (Furaito wa nanji desu ka?) - Chuyến bay lúc mấy giờ?

  9. 荷物を預けたいです。 (Nimotsu wo azuketai desu) - Tôi muốn gửi hành lý.

Các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến khác

  1. はい。 (Hai) - Vâng.

  2. いいえ。 (Iie) - Không.

  3. どういたしまして。 (Dou itashimashite) - Không có gì (đáp lại lời cảm ơn).

  4. お願いします。 (Onegaishimasu) - Làm ơn.

  5. 頑張ってください。 (Ganbatte kudasai) - Hãy cố gắng lên.

  6. どうしましたか? (Doushimashitaka?) - Sao thế?

  7. 待って。 (Matte) - Khoan đã.

  8. 見て。 (Mite) - Nhìn kìa.

  9. 助けて。 (Tasukete) - Giúp tôi với.

  10. お疲れ様です。 (Otsukaresama desu) - Bạn đã vất vả rồi.

  11. 正しいです。 (Tadashii desu) - Đúng rồi.

  12. 違います。 (Chigaimasu) - Sai rồi.

  13. 信じられない。 (Shinjirarenai) - Không thể tin được.

  14. ちょっと待ってください。 (Chotto matte kudasai) - Xin vui lòng chờ một chút.

  15. 良い一日を。 (Yoi ichinichi wo) - Chúc một ngày tốt lành.

  16. お元気ですか? (Ogenki desu ka?) - Bạn có khỏe không?

  17. はい、元気です。 (Hai, genki desu) - Vâng, tôi khỏe.

  18. お大事に。 (Odaiji ni) - Hãy giữ gìn sức khỏe.

  19. どうぞ。 (Douzo) - Xin mời.

  20. もう一度お願いします。 (Mou ichido onegaishimasu) - Xin vui lòng lặp lại lần nữa.

  21. ゆっくり話してください。 (Yukkuri hanashite kudasai) - Xin nói chậm lại.

  22. 日本語があまり分かりません。 (Nihongo ga amari wakarimasen) - Tôi không hiểu nhiều tiếng Nhật.

  23. 英語が話せますか? (Eigo ga hanasemasu ka?) - Bạn có nói tiếng Anh không?

  24. トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?) - Nhà vệ sinh ở đâu?

  25. 禁煙ですか? (Kin’en desu ka?) - Có cấm hút thuốc không?

  26. 水をください。 (Mizu wo kudasai) - Xin cho tôi nước.

  27. お腹が空きました。 (Onaka ga sukimashita) - Tôi đói.

  28. 喉が渇きました。 (Nodo ga kawakimashita) - Tôi khát.

  29. どのくらいですか? (Dono kurai desu ka?) - Bao lâu?

  30. 近いですか? (Chikai desu ka?) - Có gần không?

  31. 遠いですか? (Tooi desu ka?) - Có xa không?

  32. すぐですか? (Sugu desu ka?) - Ngay bây giờ à?

  33. 大丈夫ですか? (Daijoubu desu ka?) - Bạn có ổn không?

  34. 心配しないでください。 (Shinpai shinaide kudasai) - Đừng lo lắng.

  35. ここで待ってください。 (Koko de matte kudasai) - Xin vui lòng đợi ở đây.

  36. 写真を撮ってください。 (Shashin wo totte kudasai) - Bạn chụp ảnh giúp tôi có được không?

  37. これを持って行ってください。 (Kore wo motte itte kudasai) - Xin vui lòng mang cái này đi.

  38. ごめんなさい、わかりません。 (Gomen nasai, wakarimasen) - Xin lỗi, tôi không hiểu.

  39. 道に迷いました。 (Michi ni mayoimashita) - Tôi bị lạc.

  40. 病院はどこですか? (Byouin wa doko desu ka?) - Bệnh viện ở đâu?

  41. 薬局はどこですか? (Yakkyoku wa doko desu ka?) - Nhà thuốc ở đâu?

  42. 急いでください。 (Isoide kudasai) - Làm ơn nhanh lên.

Cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả

Xem thêm: Học tiếng Nhật giao tiếp cấp tốc - Kaiwa tự tin, phản xạ tự nhiên sau 2 tháng

Cách học tiếng Nhật giao tiếp hiệu quả

Để làm chủ tiếng Nhật giao tiếp cơ bản, bạn cần kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Dưới đây là những cách học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay:

  1. Học qua tình huống thực tế: Thay vì chỉ học thuộc từ vựng hoặc ngữ pháp, hãy đặt mình vào các tình huống cụ thể như đi mua sắm, hỏi đường, hay chào hỏi. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  2. Luyện nghe hàng ngày: Xem phim, nghe podcast hoặc nhạc Nhật Bản để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên của người bản xứ.
  3. Tập nói trước gương: Luyện tập các mẫu câu giao tiếp trước gương để cải thiện sự tự tin và biểu cảm khi nói.
  4. Tìm bạn học hoặc giáo viên bản xứ: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Nhật hoặc học qua ứng dụng như iTalki, HelloTalk để thực hành giao tiếp trực tiếp.
  5. Sử dụng flashcard: Ghi các mẫu câu cơ bản lên flashcard và ôn tập hàng ngày để khắc sâu vào trí nhớ.
  6. Kiên trì và đặt mục tiêu nhỏ: Đừng cố gắng học quá nhiều cùng lúc. Hãy bắt đầu với 5-10 câu mỗi ngày và sử dụng chúng trong cuộc sống thực tế.

Học tiếng Nhật giao tiếp không chỉ là việc học ngôn ngữ, mà còn là cách để bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Nhật Bản. Với 105 mẫu câu cơ bản trên và phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ sớm tự tin bắt chuyện với bất kỳ ai bằng tiếng Nhật. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và chinh phục ngôn ngữ tuyệt vời này nhé!

icon call