Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
550+ từ vựng N2 - kiến thức trọng điểm Từ vựng N2 cần ôn kỹ
Thi JLPT N2 là mục tiêu quan trọng của những ai muốn làm việc tại Nhật hoặc đạt trình độ Nhật ngữ trung - cao cấp. Tuy nhiên, phần từ vựng N2 luôn là trở ngại với số lượng từ lớn và nhiều từ gần nghĩa khó phân biệt trong ngữ cảnh. Để đạt điểm cao phần đọc - nghe, người học cần xây dựng chiến lược học từ vựng thông minh và tập trung vào các nhóm từ trọng điểm mà đề thi hỏi nhiều nhất. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa đầy đủ các nhóm từ vựng N2, kèm tài liệu để bạn học đúng trọng tâm và tăng tốc chinh phục JLPT N2.
7 phần kiến thức Từ vựng N2 trọng điểm nhất
1. CẤU TẠO TỪ
問題内容と形式の紹介/Giới thiệu dạng câu hỏi
例:
- 一部の学生はその問題に興味を示さず、ほとんど( )関心だった。
1 非 2 未 3 無 4 不 - この車は、デザインは優れているが、安全( )に問題がある。
1 製 2 的 3 化 4 性
1.1. Tiền tố chữ Hán
| CHỮ HÁN | HÁN VIỆT | Ý NGHĨA | |
| 不~ | ふ | BẤT | không/bất |
| 無~ | む | VÔ | không có/vô |
| 未~ | み | VỊ | chưa |
| 非~ | ひ | PHI | không (không chính thức) |
| 総~ | そう | TỔNG | tổng |
| 全~ | ぜん | TOÀN | toàn/toàn bộ/hoàn toàn |
| 各~ | かく | CÁC | các/mỗi |
| 諸~ | しょ | CHƯ | nhiều/những |
| 丸~ | まる | HOÀN | tròn |
| 現~ | げん | HIỆN | hiện tại |
| 今~ | こん | KIM | này/nay (thời gian) |
| 前~ | ぜん | TIỀN | trước/tiền nhiệm |
| 元~ | もと | NGUYÊN | nguyên/cựu/cũ |
| 真~ | ま | CHÂN | chính giữa/ngay |
| 正~ | せい | CHÍNH | hoàn toàn |
| 逆 ~ | ぎゃく | NGHỊCH | ngược/phản |
| 反~ | はん | PHẢN | phản/chống đối |
| 異~ | い | DỊ | khác/khác biệt |
| 重 ~ | じゅう | TRỌNG/TRÙNG | nặng |
| 軽~ | けい | KHINH | nhẹ |
| 悪~ | あく | ÁC | xấu/không tốt |
| 好~ | こう | HẢO | tốt |
| 上~ | じょう | THƯỢNG | tốt |
| 新~ | しん | TÂN | mới |
| 旧 ~ | きゅう | CỰU | cũ/cổ (để phân biệt với cái mới đã được thay đổi) |
| 古~ | ふる | CỔ | cũ (tính chất/trạng thái) |
その他/các tiền tố khác
| CHỮ HÁN | HÁN VIỆT | Ý NGHĨA | |
| 初~ | はつ | SƠ | lần đầu tiên |
| 再~ | さい | TÁI | lại |
| 主~ | しゅ | CHỦ | chính/chủ yếu |
| 副~ | ふく | PHÓ | phó/phụ |
| 名~ | めい | DANH | nổi tiếng/hay |
| 生~ | なま | SINH | trực tiếp |
| 生~ | なま | SINH | tươi sống |
| 最~ | さい | TỐI | nhất |
| 誤~ | ご | NGỘ | sai, nhầm |
| 同~ | どう | ĐỒNG | cùng |
| 超~ | ちょう | SIÊU | siêu, cực kỳ |
| 準~ | じゅん | CHUẨN | hạng nhì, chưa đạt tới mức độ cao nhất |
1.2. Hậu tố chữ Hán
- Hán tự liên quan đến người và nghề nghiệp: ~者, ~家, ~士,~員, ~師…
- Chữ Hán liên quan đến tiền bạc: ~ 料, ~代, ~費, ~金…
- Hán tự liên quan đến địa điểm: ~地, ~ 場, ~所/ ~所, ~署…
- Hán tự liên quan đến máy móc, dụng cụ: ~機, ~器, ~具…
- Hán tự liên quan đến đặc trưng của người và vật: ~風, ~派,~ 流
- Hán tự liên quan đến cảm xúc hoặc năng lực con người: ~ 心, ~ 感, ~ 力...
- Hán tự liên quan đến phương pháp – chế độ:~ 制,~ 法,~ 上
- Hán tự về giấy tờ, tài liệu: ~ 状,~ 証,~ 届,~ 帳,~ 版
- Hán tự liên quan đến sự so sánh: ~ 別,~差,~ 量,~ 率,~度,~ 状
- Hán tự liên quan đến sự biến đổi từ loại: ~ 的な,~ 性,~化
Với mỗi Hán tự N2, VTI Mirai cung cấp đầy đủ từ Hán Việt, giải thích ý nghĩa & ví dụ kèm từ vựng mở rộng và bài tập. Hãy tải file đầy đủ ở bên dưới để học nhé!
2. Phó từ N2 gần nghĩa
2.1. Phó từ N2 chỉ Lượng - Mức độ

2.2. Phó từ N2 chỉ sự biến đổi

2.3. Phó từ N2 chỉ thời gian - tần suất

2.4. Các phó từ N2 khác

3. Từ vựng N2 gần nghĩa
3.1. Danh từ N2
Phần danh từ N2 gần nghĩa tập trung vào các danh từ thường xuất hiện trong JLPT N2 với ý nghĩa tương đồng nhưng cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh. Người học sẽ gặp những cặp hoặc nhóm từ như “用途 – 使い道”, “苦情 – クレーム – 文句”, “実験 – 見本 – サンプル”, hay “欠点 – 問題 – ミス”. Việc phân biệt sắc thái nghĩa giúp diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn khi nghe, nói và viết tiếng Nhật. Nắm vững các danh từ này sẽ hỗ trợ lớn trong đọc hiểu N2 và giao tiếp thực tế.
3.2. Động từ N2
Phần động từ N2 gần nghĩa giúp người học nhận biết các cặp động từ mang ý nghĩa tương đương nhưng khác nhau về sắc thái, mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ như 「破る・負かす」, 「あがる・緊張する」, 「頭に来る・腹が立つ・怒る」, hay 「打ち消す・否定する」. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên mà còn giúp chọn đúng từ trong bài thi và giao tiếp hằng ngày. Mỗi mục đều đi kèm bài tập luyện tập để củng cố và ghi nhớ lâu hơn.
3.3. Tính từ N2
Phần tính từ N2 gần nghĩa tập trung giúp người học phân biệt những cặp hoặc nhóm tính từ có ý nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về sắc thái, mức độ lịch sự và bối cảnh sử dụng. Những cặp như 「厚かましい・ずうずうしい」, 「内気・シャイ・恥ずかしがり」, 「活発・元気・いきいき」 hay 「騒がしい・やかましい・うるさい」 là ví dụ điển hình. Việc nắm rõ sự khác biệt tinh tế này giúp diễn đạt tự nhiên, chính xác và nâng cao điểm số khi làm bài thi JLPT N2. Các bài tập luyện kèm theo giúp ghi nhớ sâu và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp.

4. Từ láy N2
Trong phần này, VTI Mirai thống kê 45 từ láy quan trọng nhất trong đề thi JLPT N2, chia thành 2 loại:
- Từ láy miêu tả trạng thái sự vật như びっしり(と) - chi chít, ぎっしり(と)- (được xếp) chật kín, くっきり(と) - rõ ràng (nhìn thấy)...
- Từ láy miêu tả trạng thái con người, ví dụ さっさと - nhanh chóng, せっせと cần mẫn, てきぱき(と) khéo léo, tháo vát...
Từ láy là phần quan trọng trong vốn từ N2; chúng truyền sắc thái cảm giác, trạng thái hoặc hành động và xuất hiện nhiều trong phần đọc/miêu tả. Học từ láy cần kèm ví dụ và chú giải vì ý nghĩa phụ thuộc ngữ cảnh. Vì thế, tài liệu từ vựng N2 của VTI Mirai cung cấp đầy đủ kèm giải thích, ví dụ và minh họa bằng hình ảnh.

Xem thêm: Tiếng Nhật N2 là gì? Tổng hợp những điều cần biết về cấp độ JLPT N2
5. Các từ vựng N2 có hình thức gần giống nhau
Nhiều từ N2 có hình thức (bề ngoài) gần giống - ví dụ các cặp động từ/trạng từ khác nhau chỉ một chữ hán/âm đọc thay đổi - gây nhầm lẫn khi đọc nhanh. Đây là bẫy phổ biến trong đọc hiểu và ngữ pháp.
5.1. Từ gốc Nhật

5.2. Từ gốc Hán



6. Động từ phức N2
Động từ ở mức N2 bao gồm nhiều động từ chuyên ngành/định hướng văn viết và các dạng động từ đặc thù (động từ thuần Nhật vs mượn Hán). Học động từ N2 cần lưu ý về: Cách chia/những bổ ngữ thường đi kèm, Các kết hợp từ vựng (ví dụ: 〜を/に 〜する), và Các biến thể ngữ pháp. Đây là mấu chốt để giải nhanh bài đọc theo chủ đề báo chí, kinh tế.
Động từ phức N2 chia thành:
- Các động từ kết hợp phía sau như: ~上がる/~上げる, ~出す, ~込む...
- Các động từ kết hợp phía trước như: 取り~, 受け~, 当て~...
7. Một số cách kết hợp đặc biệt từ vựng N2
Kết hợp đặc biệt là những cụm từ thường đi cùng nhau trong tiếng Nhật, ví dụ như:

Xem thêm: [Download miễn phí] Trọn bộ Mimikara N2 từ vựng - GOI kèm Audio
Những cụm này nếu tách rời từng từ thì vẫn hiểu được nghĩa, nhưng khi ghép đúng với nhau, câu văn sẽ trở nên tự nhiên đúng chuẩn người Nhật. Vì vậy, ở trình độ N2, việc học cụm đi kèm đóng vai trò rất quan trọng - đặc biệt là trong kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu trong kỳ thi JLPT.
Tổng hợp trọn bộ 2500 từ vựng N2
Đây là phần tổng hợp đầy đủ nhất dành cho bạn đang ôn thi N2. Mỗi tài liệu có thế mạnh riêng bạn có thể chọn theo phong cách học phù hợp.
Học từ vựng tiếng Nhật N2 trọng điểm trong kỳ thi JLPT
Tập trung 7 nhóm kiến thức từ vựng N2 thường xuất hiện nhất trong đề thi. Học đúng trọng tâm - ghi nhớ chuẩn - áp dụng được ngay trong bài thi JLPT.
Soumatome N2 từ vựng PDF
Soumatome N2 là giáo trình luyện từ vựng JLPT N2 phổ biến tại Việt Nam và Nhật Bản, được biên soạn theo lộ trình 8 tuần rõ ràng.
Sách phân nhóm từ theo chủ đề gần gũi, trình bày trực quan kèm hình minh họa, cung cấp mẫu câu và collocation thường gặp, có bài tập trắc nghiệm N2 hằng ngày.
Phù hợp cho người muốn học từ vựng nhẹ nhàng nhưng vẫn bám sát đề thi.
Từ vựng N2 Shinkanzen
Shinkanzen Master N2 – Từ vựng nổi bật nhờ tính hệ thống và sự liên kết chặt chẽ với các sách khác trong bộ Shinkanzen.
Sách phân loại từ theo đặc điểm chung (đồng nghĩa, phó từ, động từ thuần Nhật…), ví dụ và chú giải rõ ràng, nhiều dạng bài tập mô phỏng đúng format JLPT, dễ ôn tập chéo với các kỹ năng khác.
Thích hợp cho người đã có nền tảng và muốn tối ưu điểm thi N2 một cách bài bản.
Mimikara N2 từ vựng
Mimikara Oboeru - Từ vựng N2 phù hợp với người muốn học từ vựng kết hợp nghe – phát âm.
Sách gồm khoảng 1.160 từ vựng N2, được nhóm theo liên hệ ý nghĩa, ví dụ sát ngữ cảnh, có bài tập trắc nghiệm sau mỗi phần và đi kèm audio chi tiết giúp luyện nghe - nói chuẩn.
Lý tưởng cho người học qua tai và cần cải thiện Listening để tăng điểm thi JLPT N2.

Xem thêm: Bằng N2 là gì? Giá trị của chứng chỉ tiếng Nhật N2
Cách học từ vựng tiếng Nhật N2 hiệu quả
Học N2 không chỉ là học “một danh sách từ” mà là học nghĩa - cách dùng - ngữ cảnh - từ đồng nghĩa gần nghĩa và lặp lại nhiều lần trong thời gian ngắn. Dưới đây là phương pháp được nhiều người thi đỗ N2 áp dụng:
- Học theo nhóm từ liên quan
- Dùng Flashcard từ vựng N2 mỗi ngày 15 phút
- Phân biệt phó từ N2, từ đồng nghĩa qua ví dụ
- Vừa học từ vừa luyện đọc hiểu & nghe
- Làm trắc nghiệm từ vựng N2 mỗi tuần
Học từ vựng N2 đúng hướng sẽ giúp bạn bứt phá rõ rệt ở cả đọc hiểu lẫn nghe hiểu. Đây không chỉ là việc ghi nhớ từng từ đơn lẻ, mà là làm chủ cách dùng, sắc thái nghĩa và khả năng nhận biết từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bộ tài liệu tổng hợp trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn rút ngắn thời gian ôn thi và tự tin hướng đến mục tiêu đỗ N2 ngay lần thi tới.
Nếu bạn cần người đồng hành và lộ trình học rõ ràng từ chuyên gia Nhật ngữ, đừng ngần ngại đăng ký khóa học N2 tại VTI Mirai để được hỗ trợ tối đa đến ngày bước vào phòng thi.
Bài viết liên quan
Tổng hợp Ngữ pháp N2 PDF trọng điểm khi thi JLPT
Tổng hợp Soumatome N2 Từ vựng PDF mới nhất - Tải miễn phí
[Download miễn phí] Trọn bộ Mimikara N2 từ vựng - GOI kèm Audio
.png)
