Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
111 Câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản - Người mới học ai cũng phải biết

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ thú vị, tuy nhiên cũng rất khó để học và giao tiếp tốt, đặc biệt với những người mới bắt đầu. Trong bài viết này, VTI Mirai cung cấp cho bạn 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản mà bất kỳ ai muốn học tiếng Nhật cũng nên biết. Đây là những câu nói đơn giản, thực tế và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Lợi ích khi học các câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng
Nếu bạn muốn hiểu thêm về văn hóa Nhật, muốn ứng dụng tiếng Nhật, hoặc với những ai có ý định du học, làm việc hoặc du lịch tại Nhật Bản, thì việc nắm vững 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản dưới đây là vô cùng quan trọng.
Học tiếng nhật giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn:
- Tự tin giao tiếp hàng ngày: Các câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng chào hỏi, cảm ơn hay đặt câu hỏi trong các tình huống thường gặp như đi mua sắm, hỏi đường hay trò chuyện với người Nhật.
- Tạo nền tảng vững chắc: Khi mới học, việc ghi nhớ các câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm chuẩn của tiếng Nhật.
- Kết nối với người bản xứ: Biết cách nói những câu đơn giản nhưng đúng ngữ cảnh sẽ khiến người Nhật cảm thấy gần gũi và ấn tượng với bạn hơn.
- Hỗ trợ trong công việc và du lịch: Nếu bạn có ý định làm việc tại công ty Nhật hoặc đi du lịch Nhật Bản, những câu giao tiếp cơ bản sẽ là “cứu tinh” trong các tình huống thực tế.
- Khơi dậy đam mê học tiếng Nhật: Khi bạn sử dụng thành công các câu nói này, niềm yêu thích với tiếng Nhật sẽ được nuôi dưỡng, thúc đẩy bạn học sâu hơn.
Dưới đây là danh sách 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản được chia thành từng chủ đề, giúp bạn dễ học và ghi nhớ.
Xem thêm: 105 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản thông dụng nhất
Danh sách 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản
Chào hỏi và giới thiệu bản thân
- こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào/ Chào buổi chiều.
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng.
- こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối.
- お元気ですか? (Ogenki desu ka?) - Bạn có khỏe không?
- はい、元気です (Hai, genki desu) - Vâng, tôi khỏe.
- はじめまして (Hajimemashite) - Rất vui được gặp bạn (lần đầu gặp).
- 私の名前は [Tên] です (Watashi no namae wa [Tên] desu) - Tên tôi là [Tên].
- よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ (cách nói lịch sự khi giới thiệu).
- どこから来ましたか? (Doko kara kimashita ka?) - Bạn đến từ đâu?
- 日本から来ました (Nihon kara kimashita) - Tôi đến từ Nhật Bản.
- お名前は何ですか? (Onamae wa nan desu ka?) - Tên bạn là gì?
- 何歳ですか? (Nansai desu ka?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
- 私は20歳です (Watashi wa nijuu-sai desu) - Tôi 20 tuổi.
- 仕事は何ですか? (Shigoto wa nan desu ka?) - Công việc của bạn là gì?
- 学生です (Gakusei desu) - Tôi là học sinh/sinh viên.
Câu hỏi và trả lời thường gặp
- これは何ですか? (Kore wa nan desu ka?) - Đây là cái gì?
- それはペンです (Sore wa pen desu) - Đó là cái bút.
- いくらですか? (Ikura desu ka?) - Bao nhiêu tiền?
- どこですか? (Doko desu ka?) - Ở đâu vậy?
- 駅はあそこです (Eki wa asoko desu) - Nhà ga ở đằng kia.
- 何時ですか? (Nanji desu ka?) - Mấy giờ rồi?
- 10時です (Juu-ji desu) - 10 giờ.
- どうですか? (Dou desu ka?) - Thế nào?
- 大丈夫です (Daijoubu desu) - Không sao đâu.
- 分かりました (Wakarimashita) - Tôi hiểu rồi.
- 分かりません (Wakarimasen) - Tôi không hiểu.
- できますか? (Dekimasu ka?) - Bạn có thể làm được không?
- はい、できます (Hai, dekimasu) - Vâng, tôi làm được.
- いいですか? (Ii desu ka?) - Được không?
- いいですよ (Ii desu yo) - Được chứ.
Tiếng nhật giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm
- これをください (Kore o kudasai) - Cho tôi cái này.
- 袋に入れてください (Fukuro ni irete kudasai) - Bỏ vào túi giúp tôi.
- 高いですね (Takai desu ne) - Đắt quá nhỉ.
- 安いです (Yasui desu) - Rẻ quá.
- 試着できますか? (Shichaku dekimasu ka?) - Tôi có thể thử không?
- サイズはありますか? (Saizu wa arimasu ka?) - Có đủ size không ?
- 現金で払います (Genkin de haraimasu) - Tôi trả bằng tiền mặt.
- カードで払えますか? (Kaado de haraemasu ka?) - Có thể trả bằng thẻ không?
- 領収書をください (Ryoushuusho o kudasai) - Cho tôi hóa đơn.
- ありがとう (Arigatou) - Cảm ơn.
- また来ます (Mata kimasu) - Lần sau tôi lại đến.
- 在庫はありますか? (Zaiko wa arimasu ka?) - Còn hàng không?
- 色はありますか? (Iro wa arimasu ka?) - Có màu khác không?
- 少し安くしてください (Sukoshi yasuku shite kudasai) - Giảm giá một chút đi.
- 包装してください (Housou shite kudasai) - Gói lại giúp tôi.
Hỏi đường và chỉ đường
- 駅はどこですか? (Eki wa doko desu ka?) - Nhà ga ở đâu?
- トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?) - Nhà vệ sinh ở đâu?
- 右に曲がってください (Migi ni magatte kudasai) - Rẽ phải.
- 左に曲がってください (Hidari ni magatte kudasai) - Rẽ trái.
- まっすぐ行ってください (Massugu itte kudasai) - Đi thẳng.
- 近いですか? (Chikai desu ka?) - Gần không?
- 遠いですか? (Tooi desu ka?) - Xa không?
- バス停はどこですか? (Basutei wa doko desu ka?) - Trạm xe buýt ở đâu?
- 何番乗り場ですか? (Nanban noriba desu ka?) - Bến số mấy?
- ここで降ります (Koko de orimasu) - Tôi xuống ở đây.
- 切符をください (Kippu o kudasai) - Bán cho tôi một vé.
- 時間かかりますか? (Jikan kakarimasu ka?) - Có mất thời gian không?
- 急いでください (Isoide kudasai) - Nhanh lên nhé.
- 遅れています (Okurete imasu) - Đang bị trễ rồi.
- 間に合いますか? (Maniaimasu ka?) - Còn kịp không?
Các câu tiếng nhật giao tiếp cơ bản trong Nhà hàng
- メニューをください (Menyuu o kudasai) - Cho tôi xem thực đơn.
- おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) - Có gợi ý món nào không?
- 水をください (Mizu o kudasai) - Cho tôi nước.
- おいしいです (Oishii desu) - Ngon quá.
- 辛いです (Karai desu) - Cay quá.
- 注文をお願いします (Chuumon o onegaishimasu) - Cho tôi gọi món với.
- デザートはありますか? (Dezaato wa arimasu ka?) - Có món tráng miệng không?
- お会計お願いします (Okaikei onegaishimasu) - Tính tiền giúp tôi.
- 別々に払います (Betsubetsu ni haraimasu) - Chúng tôi thanh toán riêng.
- 持ち帰りできますか? (Mochikaeri dekimasu ka?) - Có thể mang về không?
- スープをください (Suupu o kudasai) - Cho tôi súp.
- フォークをください (Fooku o kudasai) - Cho tôi nĩa.
- もう少しください (Mou sukoshi kudasai) - Cho tôi thêm chút nữa.
- 塩をください (Shio o kudasai) - Cho tôi muối.
- ごちそうさまでした (Gochisousama deshita) - Cảm ơn vì bữa ăn.
Giao tiếp tiếng Nhật trong các tình huống khẩn cấp
- 助けてください (Tasukete kudasai) - Cứu tôi với.
- 警察を呼んでください (Keisatsu o yonde kudasai) - Gọi cảnh sát giúp tôi.
- 病院はどこですか? (Byouin wa doko desu ka?) - Bệnh viện ở đâu?
- 痛いです (Itai desu) - Đau quá.
- 薬をください (Kusuri o kudasai) - Cho tôi thuốc.
- 熱があります (Netsu ga arimasu) - Tôi bị sốt.
- 気分が悪いです (Kibun ga warui desu) - Tôi thấy không khỏe.
- 救急車を呼んでください (Kyuukyuusha o yonde kudasai) - Gọi xe cứu thương giúp tôi.
- 危ないです (Abunai desu) - Nguy hiểm!
- どこにいますか? (Doko ni imasu ka?) - Bạn đang ở đâu?
- 迷いました (Mayoimashita) - Tôi bị lạc.
- 電話を貸してください (Denwa o kashite kudasai) - Cho tôi mượn điện thoại.
- 大変です (Taihen desu) - Không xong rồi!
- 急いでください (Isoide kudasai) - Nhanh lên!
- 落ち着いてください (Ochitsuite kudasai) - Bình tĩnh lại.
Tạm biệt và cảm ơn
- ありがとうございます (Arigatou gozaimasu) - Cảm ơn rất nhiều.
- どういたしまして (Dou itashimashite) - Không có gì.
- お先に失礼します (Osaki ni shitsurei shimasu) - Tôi xin phép về trước.
- またね (Mata ne) - Hẹn gặp lại.
- じゃあね (Jaa ne) - Tạm biệt nhé.
- おやすみなさい (Oyasuminasai) - Chúc ngủ ngon.
- お大事に (Odaiji ni) - Giữ gìn sức khỏe nhé.
- さようなら (Sayounara) - Tạm biệt (trang trọng).
- また明日 (Mata ashita) - Hẹn mai gặp lại.
- 気を付けてください (Ki o tsukete kudasai) - Cẩn thận nhé.
- 楽しかったです (Tanoshikatta desu) - Vui quá.
Những câu tiếng nhật giao tiếp cơ bản khác
- 天気はどうですか? (Tenki wa dou desu ka?) - Thời tiết thế nào?
- 暑いですね (Atsui desu ne) - Nóng quá nhỉ.
- 寒いです (Samui desu) - Lạnh quá.
- 趣味は何ですか? (Shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn là gì?
- 旅行が好きです (Ryokou ga suki desu) - Tôi thích đi du lịch.
- 一緒に食べませんか? (Issho ni tabemasen ka?) - Ăn cùng nhau không?
- 写真を撮ってもいいですか? (Shashin o totte mo ii desu ka?) - Tôi chụp ảnh được không?
- 日本語を教えてください (Nihongo o oshiete kudasai) - Dạy tôi tiếng Nhật nhé.
- ゆっくり話してください (Yukkuri hanashite kudasai) - Nói chậm thôi.
- もう一度お願いします (Mou ichido onegaishimasu) - Xin hãy nói lại lần nữa giúp tôi.
Xem thêm: Khóa học giao tiếp tiếng Nhật - Kaiwa tự tin, phản xạ tự nhiên chỉ sau 1 tháng
Trang web học tiếng Nhật giao tiếp thông dụng
Nếu bạn muốn học giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả hơn, hãy tham khảo các trang web và ứng dụng sau:
- NHK World Easy Japanese – Cung cấp bài học tiếng Nhật miễn phí từ đài NHK, có phát âm chuẩn. Trang web này còn cung cấp nhiều video học tiếng Nhật theo chủ đề, phù hợp cho người mới bắt đầu.
- Duolingo – Ứng dụng học ngoại ngữ phổ biến với nhiều bài học giao tiếp thực tế. Phương pháp gamification giúp việc học trở nên thú vị và duy trì động lực học tập. Có thể học mọi lúc mọi nơi trên điện thoại.
- Japonin – Trang web chuyên về các khóa học tiếng Nhật trực tuyến, có nhiều chủ đề giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra còn có các bài kiểm tra, đánh giá trình độ và forum thảo luận với người học khác.
- Erin's Challenge – Học tiếng Nhật qua video tương tác do chính phủ Nhật Bản phát triển. Trang web này có nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp người học hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản.
- Tae Kim's Guide to Learning Japanese – Hướng dẫn chi tiết về tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao. Trang web này giải thích ngữ pháp một cách dễ hiểu, có nhiều ví dụ thực tế và bài tập đi kèm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm:
- Memrise - Ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật thông qua phương pháp ghi nhớ (mnemonic), có nhiều khóa học do cộng đồng đóng góp.
- HelloTalk - Ứng dụng kết nối với người bản xứ để luyện giao tiếp, có thể trao đổi ngôn ngữ và văn hóa.
- Bunpro - Trang web chuyên về học ngữ pháp tiếng Nhật, có hệ thống ôn tập thông minh (SRS) giúp ghi nhớ lâu.
Việc học 111 câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn nhanh chóng tự tin trong việc nói chuyện với người Nhật. Hãy học theo từng chủ đề để dễ nhớ hơn và thực hành hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp nhé.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật. Nếu thấy hay, hãy chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!