Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
2000 Từ vựng N3 theo loại từ - PDF dễ học, dễ nhớ

Để vượt qua kỳ thi JLPT N3, vốn từ vựng đóng vai trò quyết định. Tuy nhiên, với khối lượng từ cần ghi nhớ đồ sộ, không ít người học cảm thấy quá tải và dễ nản. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp hệ thống 2000 từ vựng N3 theo loại từ, kèm PDF tiện lợi, ví dụ minh họa và gợi ý cách học hiệu quả. Nếu bạn đang tìm một lộ trình học từ vựng tiếng Nhật N3 vừa dễ nhớ vừa áp dụng được ngay, đây chính là tài liệu bạn không nên bỏ lỡ.
Số lượng từ vựng N3 thi JLPT
JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Nhật không phải bản ngữ, gồm 5 cấp độ từ N5 (cơ bản nhất) đến N1 (cao nhất). N3 là cấp độ trung gian – người học ở N3 cần hiểu tiếng Nhật trong các tình huống đời sống hàng ngày và một số nội dung hơi khó hơn, nhưng chưa tới mức nâng cao nhiều như N2, N1.
Khi bước vào kỳ thi JLPT N3, thí sinh cần nắm vững một khối lượng từ vựng khá lớn. Ở mức cơ bản, cần nắm vững 880 từ vựng tiếng Nhật N3 trọng điểm, tương đương khoảng 2000 từ vựng mở rộng. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện trong đề thi và cần ưu tiên học trước.
Cấp độ | Số từ vựng tham khảo |
---|---|
N5 | 800 từ |
N4 | 1.500 từ |
N3 | 2.000 từ |
N2 | 2.400 từ |
N1 | 3000 từ |
Từ vựng N3 nhiều hơn N4 nhưng chỉ bằng 2/3 so với N2. Điều này cũng lý giải vì sao nhiều người coi N3 là “điểm bứt phá” – nếu nắm vững từ vựng N3, việc học lên N2 sẽ dễ dàng hơn rất nhiều
Trong kho từ vựng N3, có nhiều loại từ khác nhau như: động từ, danh từ, tính từ (cả đuôi い và な), phó từ, liên từ, trợ từ, cảm thán từ… Mỗi loại từ có đặc điểm riêng, sử dụng trong câu và kỳ thi khác nhau. Việc phân loại giúp học dễ nhớ, luyện tập chính xác hơn.
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp N3 hay gặp trong JLPT - File PDF dễ học
Tổng hợp 2000 từ vựng N3 JLPT theo loại từ
Để học từ vựng N3 hiệu quả, bạn nên học theo các nhóm loại từ – vì mỗi loại có cách dùng và cách nhớ riêng
Tổng hợp phó từ N3
Phó từ N3 xuất hiện nhiều trong đề thi JLPT, giúp câu văn tự nhiên và rõ nghĩa hơn
Từ | Hiragana / Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
すでに | sudeni | đã, rồi |
少々 | しょうしょう (shoushou) | một chút, hơi |
ずいぶん | zuibun | khá, tương đối |
主に | おもに (omoni) | chủ yếu |
思わず | おもわず (omowazu) | bất giác, vô ý |
一斉に | いっせいに (isseini) | đồng loạt |
一度に | いちどに (ichidoni) | cùng lúc, một lần |
一体 | いったい (ittai) | rốt cuộc, thực sự |
いつでも | itsudemo | bất cứ khi nào |
いつの間にか | itsu no mani ka | trước khi biết, lén lúc nào |
いつまでも | itsumademo | mãi mãi |
以前 | いぜん (izen) | trước đây |
以来 | いらい (irai) | từ sau khi |
一層 | いっそう (issou) | hơn nhiều, càng thêm |
Tổng hợp động từ N3
Động từ chiếm phần lớn trong từ vựng N3 tiếng Nhật và thường xuyên xuất hiện trong cả phần đọc – nghe
Động từ | Hiragana / Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
会う | あう | gặp |
開ける | あける | mở |
集まる | あつまる | tụ tập, tập hợp |
当たる | あたる | trúng, đúng |
預ける | あずける | gửi, phó thác |
続ける | つづける | tiếp tục |
決める | きめる | quyết định |
始まる | はじまる | bắt đầu |
終わる | おわる | kết thúc |
出る | でる | ra, rời khỏi |
入れる | いれる | cho vào |
売る | うる | bán |
持つ | もつ | mang, cầm |
食べる | たべる | ăn |
飲む | のむ | uống |
Xem thêm: Giáo trình Mimikara N3 Từ vựng PDF + File tổng hợp 880 từ vựng Mimikara
Danh từ N3
Danh từ N3 bao quát nhiều chủ đề quen thuộc trong đời sống như công việc, học tập, sức khỏe, giao thông… Đây là nền tảng giúp bạn mở rộng vốn từ, hiểu nhanh ý chính khi đọc – nghe và diễn đạt trôi chảy trong các tình huống thực tế.
Danh từ | Hiragana / Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
時間 | じかん | thời gian |
場所 | ばしょ | chỗ, địa điểm |
会社 | かいしゃ | công ty |
社会 | しゃかい | xã hội |
例 | れい | ví dụ |
用事 | ようじ | việc, công chuyện |
会議 | かいぎ | họp, hội nghị |
意味 | いみ | ý nghĩa |
暮らし | くらし | sinh hoạt, cuộc sống |
質問 | しつもん | câu hỏi |
通り | とおり / とおりに | đường đi, như là |
性格 | せいかく | tính cách |
Tính từ đuôi い và な
Tính từ N3 gồm cả đuôi い và な, thường dùng để miêu tả trạng thái, cảm xúc hay tính chất của sự vật. Đây là nhóm từ vựng quan trọng giúp câu văn tự nhiên, giàu sắc thái và thường xuất hiện trong các đoạn đọc hiểu JLPT N3.
Tính từ | Hiragana / Kanji | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
新しい | あたらしい | mới |
古い | ふるい | cũ |
安い | やすい | rẻ |
高い | たかい | đắt, cao |
難しい | むずかしい | khó |
易しい | やさしい | dễ; tốt bụng |
重い | おもい | nặng |
軽い | かるい | nhẹ |
忙しい | いそがしい | bận rộn |
楽しい | たのしい | vui, thích thú |
静かな | しずかな | yên tĩnh |
有名な | ゆうめいな | nổi tiếng |
親切な | しんせつな | thân thiện, tử tế |
Xem thêm: Bằng N3 tiếng Nhật: Giá trị và cơ hội khi sở hữu chứng chỉ tiếng Nhật N3
Liên từ, trợ từ & cảm thán từ
Nhóm từ này giúp câu văn mạch lạc, tự nhiên và thể hiện đúng cảm xúc. Trong đề thi từ vựng N3 JLPT, chúng thường xuất hiện ở phần đọc hiểu và nghe hiểu, đòi hỏi người học phải nắm vững cách dùng để tránh hiểu sai ý.
Từ | Hiragana / Kanji | Loại | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
しかし | shikashi | liên từ | nhưng |
だから | dakara | liên từ | vì vậy, do đó |
それで | sorede | liên từ | do đó; vì vậy |
つまり | tsumari | liên từ | tức là; nói cách khác |
のに | noni | trợ từ / liên kết | dù ~; mặc dù ~ |
ほど | hodo | trợ từ | đến mức; càng ~ càng ~ |
ために | tameni | trợ từ / liên từ | vì để … |
だけど | dakedo | liên từ | nhưng mà |
やはり / やっぱり | yahari / yappari | cảm thán / trạng từ | rõ ràng là; vẫn … |
ええと | eeto | cảm thán từ | ừm … (lấy lại suy nghĩ) |
ちょっと | chotto | cảm thán / trạng từ | một chút |
わあ | waa | cảm thán từ | ôi; wá đẹp … |
ああ | aa | cảm thán từ | à; ôi |
まあ | maa | cảm thán từ / liên từ nhẹ | à này; thôi … |
Link: Tải ngay danh sách tổng hợp Liên từ, trợ từ & cảm thán từ N3 PDF
Cách học từ vựng N3
Sau khi đã có tổng hợp từ vựng N3 pdf, danh sách ~2000 từ, học theo loại từ... quan trọng là chiến lược học để nhớ lâu & sử dụng được. Dưới đây là các phương pháp & bài tập cụ thể:
- Chia nhỏ từ vựng N3 thành từng nhóm như danh từ, động từ, tính từ, phó từ, trợ từ sẽ giúp bạn dễ hình dung cách sử dụng trong câu và kết hợp ngữ pháp.
- Flashcard là công cụ cực kỳ hữu ích khi học từ vựng N3 JLPT. Bạn có thể tự tạo thẻ hoặc dùng app như Anki, Quizlet. Trên mỗi flashcard nên có Kanji, Hiragana, nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ ngắn. Hãy chia thành nhóm nhỏ khoảng 20 từ để tránh quá tải.
- Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy luyện từ qua câu mẫu, đoạn văn hay đề thi JLPT N3 thực tế. Việc đặt câu hoặc viết nhật ký ngắn bằng từ mới sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Việc chinh phục từ vựng N3 JLPT không chỉ là học thuộc lòng hàng nghìn từ, mà quan trọng hơn là học đúng cách – phân loại, kết hợp flashcard, áp dụng trong ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên. Với bộ tổng hợp 2000 từ vựng N3 PDF và phương pháp học thông minh, bạn hoàn toàn có thể tự tin tiến gần hơn tới chứng chỉ JLPT N3. Hãy bắt đầu từng bước, đều đặn mỗi ngày, bạn sẽ bất ngờ với tốc độ tiến bộ của mình.
Muốn học từ vựng N3 bài bản, có lộ trình cá nhân hóa và mentor đồng hành? Đăng ký ngay khóa học tiếng nhật tại Mirai để chinh phục JLPT dễ dàng hơn!
Bài viết liên quan

Luyện đọc hiểu N3: Bộ tài liệu kèm đáp án & hướng dẫn
![[Mới cập nhật] Bộ đề thi thử N3 có đáp án & giải thích chi tiết](https://vtimirai.edu.vn/upload/images/articles/1844766935724741.webp)
[Mới cập nhật] Bộ đề thi thử N3 có đáp án & giải thích chi tiết

Tiếng Nhật N3 là gì? Học tiếng Nhật N3 mất bao lâu?
