Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp N3 hay gặp trong JLPT - File PDF dễ học

Khi bước vào chặng đường chinh phục JLPT N3, phần ngữ pháp N3 luôn là thách thức lớn đối với nhiều người học. Khối lượng kiến thức khá rộng, nhiều cấu trúc tương đồng dễ gây nhầm lẫn khiến việc ghi nhớ và áp dụng trở nên khó khăn. Hiểu rõ điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại tổng hợp ngữ pháp N3 thường gặp trong đề thi, kèm theo ví dụ chi tiết và file PDF dễ học. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tìm thấy các tài liệu và sách tham khảo chuẩn, giúp việc học và luyện tập ngữ pháp trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
50 mẫu Ngữ pháp N3 hay gặp nhất trong đề JLPT
Dưới đây là 50 mẫu ngữ pháp N3 (hay gặp nhất), mỗi mẫu kèm ví dụ & giải thích chi tiết. Bạn có thể dùng danh sách này để luyện nhớ, làm bài tập, test nhanh. Hãy đọc kỹ từng mẫu, tự đặt câu, sau đó tra bài để chắc chắn hiểu rõ cách dùng, sắc thái, và đặc điểm khác với N4.
1. ~うちに : Trong lúc, nhân lúc
- Ý nghĩa: Một hành động diễn ra trong thời gian một trạng thái nào đó vẫn đang tiếp diễn.
- Cách dùng:f
Vている/Vない ✙ うちに
Aい/Aな ✙ うちに
Nの ✙ うちに
- Ví dụ:
明るいうちに帰りましょう。
(Tranh thủ lúc trời còn sáng, hãy về thôi.)
若いうちに海外で生活したい。
(Tôi muốn sống ở nước ngoài khi còn trẻ.)
2. ~あいだ/あいだに : Trong khi, trong suốt
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động hoặc trạng thái kéo dài trong khoảng thời gian một sự việc khác đang tiếp diễn.
- Cách dùng:
Vる/Vている ✙ 間/間に
Nの ✙ 間/間に
- Ví dụ:
子どもが寝ている間に掃除しました。
(Tôi dọn dẹp trong khi con đang ngủ.)
学生の間、毎日アルバイトをしていました。
(Trong suốt thời sinh viên, tôi đi làm thêm mỗi ngày.)
3. ~とおりに/どおりに : Đúng như, theo như
- Ý nghĩa: Hành động được thực hiện theo đúng cách thức, nội dung đã được chỉ dẫn hay dự đoán.
- Cách dùng:
Vる/Vた/Nの ✙ とおりに
N ✙ どおりに
- Ví dụ:
先生に言われたとおりに宿題をしました。
(Tôi đã làm bài tập đúng như lời thầy dặn.)
予想どおり、試合は厳しかった。
(Đúng như dự đoán, trận đấu rất căng thẳng.)
4. ~たびに : Mỗi lần…
- Ý nghĩa: Chỉ hành động luôn lặp lại mỗi khi có sự kiện nào đó xảy ra (có thể đi với cả sự việc không mong muốn).
- Cách dùng:
Vる ✙ たびに
Nの ✙ たびに
- Ví dụ:
日本へ行くたびに、新しい友達ができます。
(Mỗi lần đi Nhật, tôi lại có thêm bạn mới.)
会うたびに彼の日本語が上達している。
(Mỗi lần gặp là tiếng Nhật của anh ấy lại tiến bộ.)
5. ~くらい/ぐらい : Khoảng, tầm; đến mức…
- Ý nghĩa:
Có 3 ý nghĩa chính:
-
Chỉ mức độ (“đến mức…”).
-
Chỉ số lượng xấp xỉ (“khoảng…”).
-
Nhấn mạnh sự đơn giản, tối thiểu.
-
- Cách dùng:
Vる/N ✙ くらい/ぐらい
Aい/Aな ✙ くらい/ぐらい
- Ví dụ:
1時間くらい待ちました。
(Tôi đã đợi khoảng 1 tiếng.)
立っていられないくらい疲れた。
(Mệt đến mức không thể đứng nổi.)
挨拶くらいちゃんとしたほうがいい。
(Ít nhất thì cũng nên chào hỏi cho đàng hoàng.)
6. ~ほど…はない : Không gì… bằng (đánh giá chủ quan)
- Ý nghĩa: So sánh, nhấn mạnh mức độ cao nhất.
- Cách dùng: Nほど ✙ Nはない
- Ví dụ:
日本語ほど面白い言語はない。
(Không có ngôn ngữ nào thú vị bằng tiếng Nhật.)
彼女ほど優しい人はいません。
(Không có ai tốt bụng như cô ấy.)
7. ~ば~ほど : Càng… càng…
- Ý nghĩa: Mức độ thay đổi tỉ lệ thuận với một yếu tố khác.
- Cách dùng:
Vば Vるほど
Aければ Aいほど
Aな ✙ ならば Aなほど
- Ví dụ:
勉強すればするほど、日本語が楽しくなる。
(Càng học thì càng thấy tiếng Nhật thú vị.)
人は年を取れば取るほど、時間の大切さを感じる。
(Càng lớn tuổi, con người càng cảm nhận rõ giá trị của thời gian.)
8. ~ついでに : Nhân tiện
- Ý nghĩa: Thực hiện hành động B nhân lúc làm hành động A chính (không dùng cho hành động quan trọng hoặc cần chuẩn bị kỹ).
- Cách dùng:
Vる/Vた ✙ ついでに
Nの ✙ ついでに
- Ví dụ:
銀行へ行ったついでにコンビニで弁当を買った。
(Nhân tiện đi ngân hàng, tôi ghé mua cơm hộp ở cửa hàng tiện lợi.)
掃除のついでに窓も拭いた。
(Nhân lúc dọn dẹp, tôi lau luôn cửa sổ.)
9. ~最中に/最中だ : Đúng lúc đang… thì…
- Ý nghĩa: Một hành động xảy ra ngay đúng thời điểm hành động khác đang diễn ra (thường đi kèm với sự cố, điều phiền toái). Nhấn mạnh “ngay đúng thời điểm”.
- Cách dùng:
Vている ✙ 最中に
Nの ✙ 最中に
- Ví dụ:
会議の最中に携帯が鳴ってしまった。
(Đúng lúc đang họp thì điện thoại reo.)
試験の最中に停電になった。
(Đúng lúc đang thi thì bị mất điện.)
10. ~としたら/~とすれば/~とすると : Nếu mà, giả sử…
- Ý nghĩa: Đưa ra giả định để suy xét hoặc đánh giá.
- Cách dùng: 普通形 ✙ としたら/とすれば/とすると
- Ví dụ:
明日、雨だとしたら、試合は中止になるだろう。
(Nếu ngày mai mưa thì có lẽ trận đấu sẽ bị hủy.)
本当だとすれば、大変な問題だ。
(Nếu đó là sự thật thì là một vấn đề nghiêm trọng.)
8時に出発するとすると、10時ごろ到着するだろう。
(Nếu xuất phát lúc 8 giờ thì có lẽ sẽ đến vào khoảng 10 giờ.)
Xem thêm: Giáo trình Mimikara N3 Từ vựng PDF + File tổng hợp 880 từ vựng Mimikara
11. ~とおもったら : Ngay sau khi, vừa mới… thì…
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ một việc xảy ra ngay lập tức sau một sự việc khác, thường ngoài dự đoán.
- Cách dùng: Vた ✙ と思ったら
- Ví dụ:
雨が降ってきたと思ったら、すぐにやんだ。
(Vừa mới mưa thì lại tạnh ngay.)
駅に着いたと思ったら、電車が出発した。
(Vừa tới ga thì tàu đã rời đi.)
12. ~ばかり : Toàn, chỉ toàn…
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc gì đó lặp đi lặp lại hoặc chỉ toàn một loại sự việc.
- Cách dùng:
N ✙ ばかり
Vて ✙ ばかりいる
- Ví dụ:
子どもはゲームばかりしている。
(Đứa trẻ chỉ toàn chơi game.)
甘いものばかり食べると、体に悪いよ。
(Nếu chỉ ăn đồ ngọt thì không tốt cho sức khỏe.)
13. ~ばかりか : Không chỉ… mà còn…
- Ý nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin, nhấn mạnh tính "không những… mà còn…" (Thường đi kèm 「も」「まで」 để nhấn mạnh).
- Cách dùng: 普通形 ✙ ばかりか
- Ví dụ:
彼は日本語ばかりか、英語までペラペラだ。
(Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Nhật mà ngay cả tiếng Anh cũng thành thạo.)
その店は味がいいばかりか、値段も安い。
(Quán đó không chỉ ngon mà giá còn rẻ.)
14. ~ばかりに : Chỉ vì… mà…
- Ý nghĩa: Chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả đáng tiếc (gần như luôn mang sắc thái tiêu cực).
- Cách dùng: 普通形 ✙ ばかりに
- Ví dụ:
約束を忘れたばかりに、友達に怒られた。
(Chỉ vì quên hẹn mà tôi bị bạn giận.)
車が故障したばかりに、旅行に行けなかった。
(Chỉ vì xe hỏng mà không đi du lịch được.)
15. ~だけに : Chính vì… nên…
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả, thường mang sắc thái “chính vì đặc biệt nên càng…”.
- Cách dùng: 普通形 ✙ だけに
- Ví dụ:
一生懸命勉強しただけに、合格できて嬉しい。
(Chính vì đã học rất chăm nên tôi vui khi đỗ.)
親友だけに、悩みを打ち明けられる。
(Chính vì là bạn thân nên mới có thể chia sẻ nỗi lòng.)
16. ~だけあって : Quả đúng là…, không hổ danh…
- Ý nghĩa: Khen ngợi, đánh giá cao vì kết quả xứng đáng với điều kiện, năng lực.
- Cách dùng: 普通形 ✙ だけあって
- Ví dụ:
高いだけあって、このカメラは性能がいい。
(Quả đúng là đắt, chiếc máy ảnh này có chất lượng rất tốt.)
プロだけあって、歌がうまい。
(Quả đúng là dân chuyên nghiệp, hát hay thật.)
17. ~だけのことはある : Thật xứng đáng…, đúng là…
- Ý nghĩa: Bày tỏ sự khâm phục, cho rằng kết quả xứng đáng với năng lực, nỗ lực.
- Cách dùng: 普通形 ✙ だけのことはある
- Ví dụ:
長年練習しただけのことはあって、彼は優勝した。
(Đúng là có nhiều năm luyện tập, anh ấy đã vô địch.)
有名な店だけのことはあって、料理が本当においしい。
(Đúng là quán nổi tiếng, đồ ăn ngon thật.)
18. ~だらけ : Toàn, đầy…
- Ý nghĩa: Chỉ trạng thái có quá nhiều thứ tiêu cực, thường đi kèm nghĩa không tốt.
- Cách dùng: N ✙ だらけ
- Ví dụ:
このノートは間違いだらけだ。
(Cuốn vở này toàn lỗi sai.)
彼の部屋はゴミだらけだ。
(Phòng của anh ta toàn rác.)
19. ~おかげで : Nhờ có…
- Ý nghĩa: Diễn đạt nguyên nhân dẫn đến kết quả tốt.
- Cách dùng: 普通形 ✙ おかげで
- Ví dụ:
先生のおかげで、日本語が上達しました。
(Nhờ thầy mà tiếng Nhật của tôi tiến bộ.)
薬を飲んだおかげで、元気になった。
(Nhờ uống thuốc mà tôi khỏe lại.)
20. ~せいで : Tại vì…, do… (nguyên nhân xấu)
- Ý nghĩa: Chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả tiêu cực.
- Cách dùng: 普通形 ✙ せいで
- Ví dụ:
雨のせいで試合が中止になった。
(Vì mưa mà trận đấu bị hủy.)
疲れたせいで、勉強に集中できなかった。
(Vì mệt nên tôi không thể tập trung học.)
21. ~にかわって/にかわり : Thay cho, thay thế
- Ý nghĩa: Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó thay thế vai trò của người/việc khác.
- Cách dùng: Nにかわって/にかわり
- Ví dụ:
病気の先生にかわって、別の先生が授業をした。
(Thay cho thầy bị ốm, một thầy khác đã dạy lớp.)
車にかわり、自転車を使う人が増えている。
(Ngày càng nhiều người dùng xe đạp thay cho ô tô.)
22. ~に比べて/に比べ : So với… thì…
- Ý nghĩa: Dùng để so sánh mức độ, trạng thái giữa hai đối tượng.
- Cách dùng: Nに比べて
- Ví dụ:
去年に比べて、日本語がかなり上達した。
(So với năm ngoái, tiếng Nhật của tôi đã tiến bộ đáng kể.)
東京は地方に比べ、物価が高い。
(Ở Tokyo, giá cả cao hơn so với các vùng khác.)
23. ~にたいして : Đối với…, trái lại…
- Ý nghĩa:
- Chỉ đối tượng, thái độ hướng tới.
- Cũng có thể dùng để diễn tả sự đối lập.
- Cách dùng:
Nに対して
普通形の文に対して
- Ví dụ:
先生の質問に対して、学生が答える。
(Học sinh trả lời đối với câu hỏi của thầy.)
兄は社交的なのに対して、弟は内気だ。
(Anh trai thì hướng ngoại, trái lại em trai thì nhút nhát.)
24. ~にとって : Đối với (quan điểm, lập trường)
- Ý nghĩa: Chỉ ý kiến, đánh giá từ lập trường của chủ thể.
- Cách dùng: Nにとって
- Ví dụ:
留学生にとって、日本語は難しい科目だ。
(Đối với du học sinh, tiếng Nhật là một môn khó.)
私にとって、この仕事はやりがいがある。
(Đối với tôi, công việc này rất có ý nghĩa.)
25. ~について : Về, liên quan đến…
- Ý nghĩa: Dùng khi nói đến đối tượng hoặc chủ đề liên quan.
- Cách dùng: Nについて
- Ví dụ:
日本の歴史について勉強しています。
(Tôi đang học về lịch sử Nhật Bản.)
この問題について意見を聞かせてください。
(Hãy cho tôi nghe ý kiến về vấn đề này.)
26. ~に関して(にかんして) : Liên quan đến
- Ý nghĩa: Trang trọng hơn 「について」, thường dùng trong văn viết, thông báo.
- Cách dùng: Nに関して
- Ví dụ:
この件に関して、後で説明します。
(Liên quan đến việc này, tôi sẽ giải thích sau.)
環境問題に関して、多くの人が関心を持っている。
(Có nhiều người quan tâm đến vấn đề môi trường.)
27. ~に加えて(にくわえて) : Thêm vào đó, không chỉ… mà còn…
- Ý nghĩa: Bổ sung thông tin, ngoài ra còn…
- Cách dùng: Nに加えて
- Ví dụ:
英語に加えて、中国語も話せます。
(Ngoài tiếng Anh, tôi còn nói được tiếng Trung.)
雨に加えて、風も強くなってきた。
(Ngoài mưa ra, gió cũng bắt đầu mạnh lên.)
28. ~に対し/に対して/に対する : Đối với, nhằm vào
- Ý nghĩa: Chỉ hướng hành động, thái độ, hoặc quan hệ đối lập.
- Cách dùng: Nに対し/に対して/に対するN
- Ví dụ:
子どもに対して厳しく指導する。
(Đối với trẻ em, hướng dẫn rất nghiêm khắc.)
増加に対して、減少もある。
(Đối lập với sự tăng thì cũng có sự giảm.)
29. ~において/における : Ở, trong (bối cảnh, phạm vi)
- Ý nghĩa: Chỉ địa điểm, thời điểm, lĩnh vực nơi sự việc xảy ra. Văn phong trang trọng.
- Cách dùng:
Nにおいて
NにおけるN
- Ví dụ:
東京において会議が開かれた。
(Hội nghị được tổ chức tại Tokyo.)
教育における改革が必要だ。
(Cần có cải cách trong giáo dục.)
Xem thêm: Sách Shinkanzen N3 Ngữ pháp PDF BUNPOU - tải miễn phí
30. ~に応じて(におうじて) : Ứng với, tùy theo
- Ý nghĩa: Diễn tả sự thay đổi hoặc quyết định phù hợp với tình huống, điều kiện.
- Cách dùng: Nに応じて
- Ví dụ:
年齢に応じて運動量を変えるべきだ。
(Nên thay đổi lượng vận động tùy theo độ tuổi.)
顧客の要望に応じて商品を改良した。
(Chúng tôi đã cải tiến sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.)
31. ~に違いない : Chắc chắn là…
- Ý nghĩa: Diễn đạt sự phán đoán mang tính chắc chắn của người nói.
- Cách dùng: 普通形 ✙ に違いない
- Ví dụ:
彼は疲れているに違いない。
(Chắc chắn anh ấy đang mệt.)
この作品は有名な画家のものに違いない。
(Bức tranh này chắc chắn là của họa sĩ nổi tiếng.)
32. ~にすぎない : Chỉ là…, không hơn
- Ý nghĩa: Hạ thấp mức độ, cho rằng điều đó không quan trọng.
- Cách dùng: 普通形 ✙ にすぎない
- Ví dụ:
私は通訳にすぎません。
(Tôi chỉ là phiên dịch thôi.)
それは一つの例にすぎない。
(Đó chỉ là một ví dụ mà thôi.)
33. ~にしては : So với… thì… (ngoài dự đoán)
- Ý nghĩa: Diễn đạt sự khác biệt giữa thực tế và tiêu chuẩn mong đợi.
- Cách dùng:
Nにしては
普通形にしては
- Ví dụ:
初めてにしては上手ですね。
(Dù là lần đầu mà bạn giỏi thật.)
彼は若いにしては落ち着いている。
(So với tuổi trẻ, anh ấy khá điềm tĩnh.)
34. ~にしても : Dù cho…, ngay cả…
- Ý nghĩa: Chấp nhận điều kiện nhưng vẫn có điều khác cần nói.
- Cách dùng: 普通形 ✙ にしても
- Ví dụ:
行かないにしても、連絡ぐらいしてください。
(Dù không đi thì ít nhất cũng hãy báo một tiếng.)
難しいにしても、やってみる価値はある。
(Dù khó nhưng cũng đáng để thử.)
35. ~によって : Do…, bởi…, tùy theo…
- Ý nghĩa:
- Chỉ nguyên nhân.
- Chỉ phương pháp, cách thức.
- Chỉ sự khác nhau tùy đối tượng.
- Cách dùng:
Nによって
NによるN
- Ví dụ:
地震によって家が壊れた。
(Nhà bị hư hại do động đất.)
人によって考え方が違う。
(Tùy từng người mà cách nghĩ khác nhau.)
36. ~によると/によれば : Theo như, dựa theo
- Ý nghĩa: Trích dẫn nguồn thông tin.
- Cách dùng: Nによると/によれば
- Ví dụ:
天気予報によると、明日は雨らしい。
(Theo dự báo thời tiết, ngày mai có mưa.)
新聞によれば、その事件は解決したそうだ。
(Theo báo thì vụ đó đã được giải quyết.)
37. ~にわたって : Trải suốt, kéo dài trong…
- Ý nghĩa: Chỉ phạm vi thời gian hoặc không gian rất rộng.
- Cách dùng: Nにわたって
- Ví dụ:
会議は3日にわたって行われた。
(Hội nghị diễn ra suốt 3 ngày.)
台風で広い地域にわたって被害が出た。
(Bão gây thiệt hại trên phạm vi rộng.)
38. ~に先立って(にさきだって) : Trước khi…
- Ý nghĩa: Chuẩn bị hoặc thực hiện việc gì trước một sự kiện quan trọng.
- Cách dùng: Nに先立って
- Ví dụ:
開会に先立って、挨拶があります。
(Trước khi khai mạc sẽ có lời phát biểu.)
旅行に先立って、パスポートを確認してください。
(Hãy kiểm tra hộ chiếu trước khi đi du lịch.)
39. ~ぬきで/ぬきに : Không có…, bỏ qua…
- Ý nghĩa: Chỉ sự thiếu vắng một yếu tố vốn thường có.
- Cách dùng: Nぬきで
- Ví dụ:
朝食ぬきで仕事に行った。
(Tôi đi làm mà không ăn sáng.)
冗談ぬきに話してください。
(Hãy nói chuyện nghiêm túc, không đùa.)
40. ~をこめて : Với tất cả (tình cảm, ý chí)
- Ý nghĩa: Gửi gắm tình cảm, tấm lòng vào hành động.
- Cách dùng: Nをこめて
- Ví dụ:
感謝の気持ちをこめて手紙を書いた。
(Tôi viết thư với tất cả lòng biết ơn.)
愛をこめてプレゼントを選んだ。
(Tôi chọn quà với tất cả tình yêu.)
41. ~を通じて/を通して(をつうじて) : Thông qua…, suốt…
- Ý nghĩa:
「を通じて」 thường dùng với ý nghĩa suốt khoảng thời gian.
「を通して」 thiên về thông qua trung gian, phương tiện.
- Cách dùng: Nを通じて/を通して
- Ví dụ:
インターネットを通じて知り合った。
(Chúng tôi quen nhau qua Internet.)
一年を通じて暖かい気候だ。
(Khí hậu ấm áp suốt cả năm.)
42. ~を問わず(をとわず) : Bất kể, không phân biệt
- Ý nghĩa: Diễn đạt sự không bị giới hạn bởi điều kiện nào đó.
- Cách dùng: Nを問わず
- Ví dụ:
経験を問わず、誰でも応募できる。
(Bất kể kinh nghiệm, ai cũng có thể ứng tuyển.)
昼夜を問わず、工事が行われている。
(Công trình được thực hiện bất kể ngày đêm.)
43. ~を中心に/を中心として : Lấy… làm trung tâm, xoay quanh
- Ý nghĩa: Chỉ trọng tâm, vai trò chính.
- Cách dùng: Nを中心に
- Ví dụ:
学生を中心にプロジェクトを進める。
(Dự án được triển khai xoay quanh sinh viên.)
東京を中心に経済が発展している。
(Nền kinh tế phát triển lấy Tokyo làm trung tâm.)
44. ~つつある : Đang dần...
- Ý nghĩa: Diễn tả sự biến đổi, tiến triển từng bước. Không dùng cho hành động tức thời.
- Cách dùng: V(ます)+つつある
- Ví dụ:
技術は日々進歩しつつある。
(Công nghệ đang tiến bộ từng ngày.)
経済は少しずつ回復しつつある。
(Nền kinh tế đang dần phục hồi.)
45. ~をはじめ : Trước tiên là…, tiêu biểu là…
- Ý nghĩa: Đưa ra ví dụ tiêu biểu trong một nhóm sự vật.
- Cách dùng: Nをはじめ
- Ví dụ:
日本は寿司をはじめ、いろいろな料理で有名だ。
(Nhật Bản nổi tiếng với nhiều món ăn, tiêu biểu là sushi.)
校長先生をはじめ、たくさんの人が参加した。
(Rất nhiều người tham dự, trước tiên là hiệu trưởng.)
46. ~をもとに : Dựa trên, căn cứ vào
- Ý nghĩa: Sử dụng tài liệu, thông tin làm nền tảng cho hành động. Dùng nhiều trong văn viết, mang sắc thái “dựa trên tư liệu, dữ kiện để làm ra cái mới”.
- Cách dùng: Nをもとに
- Ví dụ:
実話をもとにした映画。
(Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật.)
データをもとにレポートを書いた。
(Tôi viết báo cáo dựa trên dữ liệu.)
47. ~たとたん(に) : Vừa mới… thì ngay lập tức…
- Ý nghĩa: Một hành động vừa mới xảy ra thì ngay lập tức một sự việc khác ngoài dự đoán xảy ra.
- Cách dùng: Vた +とたん(に)
- Ví dụ:
ドアを開けたとたん、犬が飛び出してきた。
(Vừa mở cửa thì con chó lao ra.)
立ち上がったとたん、目まいがした。
(Tôi vừa mới đứng dậy thì choáng váng.)
48. ~を契機に(をけいきに) : Nhân dịp, từ khi
- Ý nghĩa: Một sự việc trở thành cơ hội, bước ngoặt để bắt đầu điều gì mới.
- Cách dùng: Nを契機に
- Ví dụ:
結婚を契機に地方に引っ越した。
(Nhân dịp kết hôn, tôi đã chuyển về quê.)
留学を契機に考え方が変わった。
(Từ khi đi du học, cách suy nghĩ của tôi đã thay đổi.)
49. ~をきっかけに : Nhân cơ hội, từ khi
- Ý nghĩa: Tương tự như 「を契機に」 nhưng thân mật, dùng nhiều trong hội thoại.
- Cách dùng: Nをきっかけに
- Ví dụ:
病気をきっかけに健康を考えるようになった。
(Sau khi bị bệnh, tôi bắt đầu chú ý đến sức khỏe.)
旅行をきっかけに写真に興味を持った。
(Từ chuyến du lịch đó, tôi bắt đầu hứng thú với nhiếp ảnh.)
50. ~をめぐって/をめぐる : Xoay quanh…
- Ý nghĩa: Dùng khi nói đến vấn đề, sự việc là trung tâm của sự tranh luận, bàn tán, thường mang nghĩa có nhiều ý kiến khác nhau, không phải chỉ “xoay quanh” một cách trung lập. Chủ yếu dùng trong văn viết, tin tức, báo chí.
- Cách dùng:
Nをめぐって
NをめぐるN
- Ví dụ:
環境問題をめぐって議論が行われた。
(Có cuộc tranh luận xoay quanh vấn đề môi trường.)
遺産をめぐる争いが起きた。
(Xảy ra tranh chấp xoay quanh tài sản thừa kế.)
File tổng hợp Ngữ pháp N3 PDF
Khi bước vào ôn thi JLPT, nhiều bạn thường bị “ngợp” vì số lượng ngữ pháp N3 tiếng Nhật khá lớn. Việc có một file PDF tổng hợp giúp bạn dễ dàng hệ thống kiến thức, học mọi lúc mọi nơi và ôn tập khoa học hơn. Bạn có thể in ra để gạch chân, ghi chú, phân loại theo mức độ quen thuộc hoặc làm checklist theo ngày.
Xem thêm: Bằng N3 tiếng Nhật: Giá trị và cơ hội khi sở hữu chứng chỉ tiếng Nhật N3
Tài liệu học ngữ pháp N3 tốt nhất
Để học chắc và ghi nhớ lâu các điểm ngữ pháp N3 tiếng Nhật, bạn nên kết hợp cả sách và tài nguyên online. Những tài liệu dưới đây không chỉ phù hợp với trình độ trung cấp mà còn hữu ích cho người mới bắt đầu, nhờ cách trình bày dễ hiểu và có phần tổng hợp kiến thức cơ bản.
- Sách Soumatome N3 – Ngữ pháp: Giải thích ngắn gọn, có hệ thống theo ngày. Cách trình bày này hỗ trợ bạn dễ dàng lên kế hoạch và theo dõi tiến độ ôn tập.
- Sách Ngữ pháp Try N3: Giải thích rõ ràng, có bài tập luyện & bài kiểm tra nhỏ, có nhiều ví dụ khác nhau để hiểu sắc thái.
- Sách Ngữ pháp Shinkanzen N3: Rất sâu, ví dụ đa dạng, có phần luyện đề, bài tập nâng cao, các mẫu hay được đặt trong tình huống cụ thể; phù hợp với người muốn điểm cao, làm tốt đề thi.
- Sách Mimikara N3 Ngữ pháp: Tập trung vào mẫu câu có sử dụng ngữ pháp kèm từ vựng, ví dụ thực tế, giúp học cách nghe hoặc đọc hiểu mẫu câu tự nhiên.
Ôn tập ngữ pháp N3 tiếng Nhật không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ cấu trúc mà quan trọng hơn là vận dụng vào bài thi JLPT cũng như giao tiếp thực tế. Với danh sách tổng hợp, file PDF và các tài liệu gợi ý ở trên, bạn đã có trong tay bộ công cụ đầy đủ để học nhanh – nhớ lâu. Hãy bắt đầu từ những cấu trúc cơ bản, kết hợp làm bài tập luyện ngữ pháp N3 thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi JLPT.
Trải nghiệm lộ trình học N3 dễ nhớ, chuẩn JLPT cùng VTI Mirai – đăng ký ngay để học hiệu quả và bứt phá tiếng Nhật!
Xem thêm: Học tiếng Nhật n3 toàn diện - cam kết đỗ JLPT điểm cao
Bài viết liên quan

N3 cần học bao nhiêu Kanji? Tổng hợp Kanji N3 và mẹo học nhanh - nhớ lâu

Giải thích Ngữ Pháp Try N3 PDF từng bài - Tải miễn phí

Trọn bộ Soumatome N3 tiếng Việt PDF - Từ vựng, ngữ pháp, kanji, nghe hiểu, đọc hiểu
