Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp N5 bản PDF đầy đủ nhất (Phần 1)

Ngữ pháp là một trong những phần quan trọng nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Đối với những người mới học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp N5 là nền tảng thiết yếu. Đây là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT, thường dành cho những người mới bắt đầu. Để hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và ôn luyện, VTI Mirai đã tổng hợp ngữ pháp N5 một cách chi tiết, đồng thời cung cấp bản PDF đầy đủ để bạn có thể tải về. Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu về tổng hợp ngữ pháp N5, cũng như lợi ích của tài liệu này và bí quyết học hiệu quả.
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 Chi Tiết Theo Bài
1. Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật - Bài 1
Trong bài đầu tiên, người học sẽ tiếp xúc với những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất của tiếng Nhật, bao gồm: Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn, trợ từ の và trợ từ も. Những cấu trúc này sẽ xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, và việc nắm vững ngay từ đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tiếng Nhật sau này.
1.1. Câu khẳng định:
S + は + N です。
- S: Chủ ngữ (わたし、ヤマダさん、ちち、はは、あのひと、。。。)
- N: Tên, nghề nghiệp, quốc tịch (~じん), tuổi (~さい)。。。
Ví dụ:
- わたし は サムライです。(Tôi là Samurai)
- わたし は きょうしです。(Tôi là giáo viên)
Hỏi tuổi:
- なんさいですか。
- おいくつですか。
- Trả lời: ~さいです。
1.2. Câu phủ định:
- S + は + N + じゃありません。
ではありません。
Ví dụ
- わたし は いしゃ じゃありません。(Tôi không phải là bác sĩ).
1.3. Câu nghi vấn:
Q: S + は + N + ですか。
A: はい、 + N + です。
A: いいえ、 + N + じゃありません。
Ví dụ
- Q: ミンさんは がくせいですか。
- A: はい、がくせい です。
- Hoặc A: いいえ、がくせい じゃありません。
S + は + từ để hỏi + ですか。
Từ để hỏi:
- だれ、どなた: ai
- なんさい、おいくつ: tuổi
1.4. Trợ từ の:
- N1 の N2 (Ý nghĩa: N2 của N1)
VD: サムライにほんご の がくせい。(Học viên của Samurai nihongo).
- S + は + N1 の N2 + です。
VD: わたしは ハノイだいがくの がくせいです。(Tôi là học sinh của trường đại học Hà Nội).
1.5. Trợ từ も:
A + は + N + です。B + も + N + です。
- Ý nghĩa: A là N. B cũng là N.
Ví dụ:
- わたし は ベトナムじんです。
- リンさんも ベトナムじんです。
2. Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật - Bài 2
Bài học này sẽ giúp bạn nắm bắt cách thể hiện cái này/cái đó/cái kia và thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ trong tiếng Nhật.
2.1. Cái này/ đó/ kia:
これ / それ / あれ + は + N +です。
Cách dùng:
- これ:Dùng để chỉ vật ở gần người nói, xa người nghe.
- それ:Dùng để chỉ vật ở gần người nghe, xa người nói.
- あれ:Dùng để chỉ vật ở xa 2 người.
Ví dụ:
- これは とけいです。(Đây là đồng hồ).
- それは じしょです。(Đó là quyển từ điển).
- あれは てちょうです。(Kia là quyển sổ tay).
Cái này/ đó/ kia là cái gì?
Q:これ / それ / あれ + は + なんですか。
A:(Đồ vật) です。
Ví dụ:
- A:それは なんですか。
- B:じしょです。
2.2. ~ Này/ Đó/ Kia:
この + N1 + は + N2 です。
その + N1 + は + N2 です。
あの + N1 + は + N2 です。
Cách dùng:
- Nhấn mạnh vào đối tượng trước mắt.
- Về tương quan khoảng cách, giống với これ/それ/あれ.
- Lưu ý: Đằng sau この/その/あの phải có DANH TỪ.
Ví dụ: このひとは ミンさんです。(Người này là Minh)
2.3. そうです: Đúng vậy, đúng rồi - ちがいます: Không phải, sai rồi
Q: これ/それ/あれ + は + N + ですか。
この N/その N/あの N + は + N + ですか。
A: はい、そうです。
いいえ、そうでは(じゃ)ありません。
いいえ、ちがいます。
Ví dụ:
- Q: あれは ほんですか。
- A: いいえ、ちがいます。じしょです。
2.4. Là N1 hay là N2:
Q:~ N1 ですか
A: N1です
Cách dùng:
- Là câu hỏi lựa chọn.
- Dùng khi phân vân, không biết rõ đối tượng là ai (cái gì).
3. Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật - Bài 3
Trong bài học này, bạn sẽ học về các trợ từ の, hỏi thời gian, địa điểm, hỏi giá tiền trong sinh hoạt hàng ngày
3.1. Chỗ này/ đó/ kia là N:
ここ + は + N + です
そこ + は + N + です
あそこ + は + N + です
Chú ý: こちら/そちら/あちら mang sắc thái trang trọng hơn ここ/そこ/あそこ và có thể thay thế để chỉ địa điểm.
Ví dụ:
- ここ は きょうしつ です。(Đây là phòng học)
- こちら は わたしのかいしゃ です。(Đây là công ty của tôi.)
Chỗ này /đó/kia không phải là N:
ここ + は + N + じゃありません。
そこ + は + N + じゃありません。
あそこ + は + N + じゃありません。
Ví dụ:
ここは じむしょじゃありません。かいぎしつです。(Đây không phải văn phòng mà là phòng họp)
3.2. S là ở N:
S + は + N + です。
Cách dùng:
- S: người, vật, địa điểm.
- N: địa điểm.
- Nhấn mạnh chủ ngữ đang ở địa điểm N.
Ví dụ: コンピューターは じむしょです。(Máy tính ở văn phòng)
3.3. N là ở đâu?
Q: N は どこですか。
A: Địa điểm です。
Ví dụ:
- Q:リンせんせいは どこですか。(Cô Linh ở đâu?)
- A:きょうしつです。(Cô Linh ở trong phòng học)
Cách nói trang trọng hơn:
Q: N は どちらですか。
A: Địa điểm です。
Ví dụ:
- Q: おてあらいは どちらですか。(Nhà vệ sinh ở đâu?)
- A:そちらです。(Nhà vệ sinh ở đằng đó)
3. 4. Hỏi tên nước, công ty, trường học:
A: おくに + は + どちらですか。
だいがく + は + どちらですか。
かいしゃ + は + どちらですか。
B: Tên nước, trường, công ty + です。
Ví dụ:
- A:おくには どちら ですか。(Bạn đến từ quốc gia nào?)
- B: ベトナムです。(Tôi đến từ Việt Nam)
3.5. Trợ từ の (xuất xứ):
これ + は + nơi sản xuất + の + N + です。
それ + は + nơi sản xuất + の + N + です。
あれ + は + nơi sản xuất + の + N + です。
Ví dụ: これは にほんの くつです。(Đây là giày Nhật.)
A:これ + は + どこの + N2 + ですか。
それ + は + どこの + N2 + ですか。
あれ + は + どこの + N2 + ですか。
B: Nơi sản xuất + の + N2 + です。
Ví dụ:
- A:これは どこの でんわですか。(Điện thoại này sản xuất ở đâu?)
- B:イギリスの でんわです。(Điện thoại này sản xuất ở Anh)
3.6. Giá tiền của đồ vật:
この + N は + ~えん・ドル・ドン です。
その + N は + ~えん・ドル・ドン です。
あの + N は + ~えん・ドル・ドン です。
Ví dụ: この とけいは ろっぴゃくえんです。(Chiếc đồng hồ này có giá 600 Yên)
A: この + N は + いくらですか。
その + N は + いくらですか。
あの + N は + いくらですか。
B: ~えん・ドル・ドンです。
Ví dụ:
- A:この かさは いくらですか。(Chiếc ô này bao nhiêu tiền?)
- B:にじゅうまんドンです (Chiếc ô này có giá 200.000 đồng)
4. Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật - Bài 4
Bài 4 sẽ giúp bạn nói về khoảng thời gian, giờ giấc, thứ ngày tháng, và cách sử dụng động từ ます. Đây là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn sẽ sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
4.1. Bây giờ là ~ giờ ~ phút:
いま、~時 (じ) ~ 分 (ふん/ぷん) です。
Cách dùng:
- Số đếm + 時 (じ):chỉ số giờ
- Số đếm + 分 (ふん/ぷん):chỉ số phút
- Số đếm + 時半 (じはん):chỉ giờ rưỡi
- Lưu ý: Để phân biệt thời gian buổi sáng, chiều, hay tối, người ta thêm ごぜん / ごご / よる vào trước số giờ.
Ví dụ: いま、ごぜん くじです。(Bây giờ là 9 giờ sáng)
Cách nói giờ kém:
~時 (じ) ~ 分 (ぶん/ぷん) まえです。
Cách dùng:
- Nói trong phạm vi 10 phút trở về.
- Cách nói giờ hơn thì nói như bình thường ~時 (じ) ~ 分 (ふん/ぷん) です。
Ví dụ: じゅうにじ じゅっぷん まえです。(Bây giờ là 12 giờ kém 10 phút.)
Ở địa điểm ~ bây giờ là ~giờ ~phút:
Địa điểm は いま ~時 (じ) ~ 分 (ぶん/ぷん) です。
Ví dụ: ハノイは いま いちじ です。(Ở Hà Nội bây giờ là 1 giờ)
Q: いま なんじ ですか。
A: ~時 (じ) [~ 分 (ぶん/ぷん)] です。
VD:
- Q: いま なんじ ですか。
- A: ごご じゅうじ です。
4.2. Là thứ mấy?:
Q: ~は なんようびですか。
A:~ようびです。
VD:
- Q: きょうは なんようびですか。(Hôm nay là thứ mấy?)
- A:もくようびです。(Hôm nay là thứ 5)
4.3. Động từ ます:
- Động từ là loại từ kết thúc bằng ます.
- Diễn tả hàng động xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Thể hiện thái độ lịch sự của người nói với người nghe.
Thể phủ định và quá khứ của động từ:
Ví dụ: わたしは まいばん べんきょうします。(Tôi học bài mỗi tối)
Q: S + は + ~ます/~ましたか。
A: はい、 ~ます/~ました。
いいえ、~ません/~ませんでした。
Chú ý: Mẫu câu này không dùng 「そうです。」/「そうじゃありません」để trả lời.
Ví dụ:
- Q:あした べんきょうしますか。(Ngày mai cậu có học không?)
- A: はい、べんきょうします。
いいえ、べんきょうしません。
4.4. Làm V vào lúc ~ giờ:
~じに + V + ます/ました。
Lưu ý:
- Nếu thời gian không biểu hiện bằng con số thì KHÔNG thêm「に」.
- Đối với thứ ngày trong tuần có thể dùng 「に」hoặc không.
Ví dụ: きょう よる じゅうじに ねました。(Hôm qua tôi đã ngủ lúc 10 giờ tối)
4.5. Từ ~ đến :
~は + N1 + から + N2 + まで + です / V ます。
N1, N2: thời gian, địa điểm.
Ý nghĩa:
- Là cách nói khoảng thời gian từ lúc nào đến lúc nào, từ đâu đến đâu.
- から:biểu thị điểm bắt đầu.
- まで:biểu thị điểm kết thúc.
Ví dụ: あした いちじから ごじまで べんきょうします。(Ngày mai tôi học từ 1 giờ đến 5 giờ)
4.6. N1 và N2: N1 と N2
Cách dùng:
- Ý nghĩa: với, và, cùng.
- Dùng để nối danh từ với danh từ.
VD: このびじゅつかんは きんようびと どようび やすみます。(Bảo tàng mĩ thuật này nghỉ vào thứ 6 và thứ 7)
5. Ngữ Pháp N5 Tiếng Nhật - Bài 5
Bài này sẽ dạy bạn về cách diễn đạt sự di chuyển, ngày tháng năm, cách dùng trợ từ で và と trong tiếng Nhật.
5.1. Nói ngày, tháng, năm:
Thời gian は ~ねん~がつ~にちです。
Thời gian: きょう、~のたんじょうび、あした、。。。
Ví dụ: きょうは しがつ ついたちです。(Hôm nay là ngày mùng 1 tháng 4)
Q: Thời gian + は + なんがつ なんにち / いつ + ですか。
A: ~がつ ~にちです。
VD:
- Q: あしたは なんがつ なんにちですか。
- A: じゅういちがつ よっかです。
5.2. Động từ chuyển động:
S + は + N + へ + いきます (đi)
S + は + N + へ + きます (đến)
S + は + N + へ + かえります (về)
- Ý nghĩa: Đi, đến, về một địa điểm nào đó.
- Chú ý: Trợ từ へ dùng để chỉ phương hướng di chuyển.
Ví dụ: わたしは にほんへ きました。(Tôi đã đến Nhật)
5.3. Hỏi đi/ đến/ về đâu?:
Q: どこへ いきますか。
A: Địa điểm へ いきます。
どこも いきません。
Ví dụ
- Q: 7 月に どこへ いきますか。(Tháng 7 này cậu đi đâu không?)
- A:ダナンへ いきます。(Tớ đi Đà Nẵng)
5.4. Bằng phương tiện gì 「で」:
S + は + N1で + N2へ+ いきます
S + は + N1で + N2へ+ きます
S + は + N1で + N2へ+ かえります
- N1 = phương tiện
- N2 = địa điểm
Ví dụ: じてんしゃで スーパーへ きます。(Tôi đến siêu thị bằng xe đạp)
Hỏi đi bằng phương tiện gì?
Q: S は + なにで + N へ + V +ますか。
A: ~で N へ V ます。
VD:
- Q:きのうの ばん なにで うちへかえりましたか。
- A:あるいて うちへ かえりました。
5.5. Làm gì với ai đó 「と」:
S + は + N1 と + N2 へ + いきます。
S + は + N1 と + N2 へ + きます。
S + は + N1 と + N2 へ + かえります。
- N1: người
- N2: địa điểm
2. Lợi Ích Khi Sử Dụng Tài Liệu Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 PDF
Việc sử dụng tài liệu tổng hợp ngữ pháp N5 dưới dạng PDF mang lại rất nhiều lợi ích cho người học, đặc biệt là với những người mới bắt đầu hoặc đang ôn luyện cho kỳ thi JLPT. Dưới đây là một số lợi ích chính:
- Tiện lợi trong việc lưu trữ và truy cập: Với tài liệu PDF, bạn có thể dễ dàng tải về và lưu trữ trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính. Điều này giúp bạn có thể ôn tập bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ đâu mà không cần mang theo sách vở cồng kềnh.
- Cấu trúc ngữ pháp rõ ràng, dễ học: Tài liệu PDF được sắp xếp theo thứ tự bài học, giúp người học dễ dàng theo dõi và nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp. Việc học theo từng bài cụ thể giúp bạn xây dựng kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà không bị quá tải.
- Tối ưu hóa thời gian học tập: Việc có sẵn tài liệu giúp bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm các nguồn học khác nhau. Bạn chỉ cần tải xuống và học theo lộ trình mà tài liệu đã cung cấp, giúp quá trình học tập trở nên mạch lạc và hiệu quả hơn.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng tài liệu tổng hợp ngữ pháp N5 dưới dạng PDF không chỉ mang lại tiện ích về mặt học tập mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí. Thay vì phải mua nhiều sách giáo trình hoặc tài liệu học bổ sung, bạn chỉ cần tải xuống một tài liệu tổng hợp đầy đủ và học theo. Điều này rất phù hợp với các bạn học viên tự học hoặc những người muốn tối ưu hóa chi phí trong quá trình ôn luyện.Nhìn chung, việc sử dụng tài liệu tổng hợp ngữ pháp N5 dưới dạng PDF không chỉ giúp người học tối ưu hóa thời gian và công sức mà còn mang lại sự tiện lợi, linh hoạt và hiệu quả cao trong việc nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Nhật.
3. Bí Quyết Học Ngữ Pháp N5 Hiệu Quả Cùng VTI Mirai
Những khó khăn phổ biến khi học ngữ pháp N5
Khi học ngữ pháp tiếng Nhật, nhiều học viên gặp phải những khó khăn phổ biến như:
- Khó ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp: Với hàng loạt trợ từ, động từ và các cách sử dụng khác nhau, người mới bắt đầu học tiếng Nhật thường gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp.
- Không biết cách áp dụng ngữ pháp vào giao tiếp thực tế: Nhiều học viên học ngữ pháp một cách máy móc, chỉ biết lý thuyết mà không biết cách áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
- Thiếu phương pháp học tập hiệu quả: Việc ôn luyện ngữ pháp một cách hiệu quả đòi hỏi người học phải có một phương pháp học tập khoa học, biết cách kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Tuy nhiên, nhiều người học không biết cách tổ chức việc học của mình, dẫn đến việc không đạt được kết quả như mong muốn.
Học ngữ pháp N5 đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học đúng đắn. Thấu hiểu được điều đó, VTI Mirai cung cấp các bí quyết giúp bạn tiếp cận ngữ pháp tiếng Nhật một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.
1. Phương pháp học ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao: Tại VTI Mirai, bạn sẽ được học ngữ pháp từ những cấu trúc cơ bản nhất, phù hợp với từng cấp độ học. Chúng tôi hướng dẫn bạn không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn áp dụng chúng vào thực tế giao tiếp. Lộ trình học được thiết kế tuần tự, giúp bạn nắm vững từng cấu trúc mà không cảm thấy quá tải.
2. Học thông qua bài tập thực hành: Việc luyện tập thường xuyên là yếu tố quan trọng giúp ghi nhớ ngữ pháp lâu dài. Các bài tập phong phú tại VTI Mirai sẽ giúp bạn củng cố kiến thức sau mỗi bài học, từ đó xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
3. Kết hợp với công nghệ: Tại VTI Mirai, chúng tôi áp dụng công nghệ hiện đại vào việc học tiếng Nhật, giúp bạn truy cập tài liệu và bài học mọi lúc, mọi nơi. Các ứng dụng học ngữ pháp tương tác sẽ giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng và dễ hiểu.
4. Hỗ trợ từ giáo viên chuyên nghiệp: Đội ngũ giáo viên tại VTI Mirai là những người có nhiều kinh nghiệm giảng dạy tiếng Nhật, đặc biệt trong việc giúp học viên nắm vững ngữ pháp N5. Ngoài ra, mỗi lớp học còn có 1 trợ giảng 24/7, kèm cặp 1-1 cho học viên khi cần. Bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học, giải đáp mọi thắc mắc và định hướng cách học hiệu quả.
Với các phương pháp học ngữ pháp N5 độc quyền tại VTI Mirai, bạn sẽ thấy việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng và thú vị hơn, nhanh chóng đạt được mục tiêu JLPT. Tham khảo thêm lộ trình học ngữ pháp tại khóa học N5 của VTI Mirai.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Nhật của mình ngay hôm nay và tận dụng tối đa tài liệu tổng hợp ngữ pháp N5 cùng với những phương pháp học hiệu quả để đạt được thành công!