Kiến thức bổ ích về tiếng Nhật

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đầy đủ: Cách học nhanh, nhớ lâu

date 18/04/2025
viewed 694 lượt xem
Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đầy đủ: Cách học nhanh, nhớ lâu

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật, chắc chắn không thể bỏ qua bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana – một trong ba hệ thống chữ viết cốt lõi của ngôn ngữ này. Dù có thể gây khó nhớ với người mới, nhưng với phương pháp học hiệu quả dưới đây, bạn hoàn toàn có thể nắm vững bảng chữ Katakana trong thời gian ngắn. Cùng VTI Mirai khám phá cách học, cách viết và cách đọc bảng chữ cái Katakana một cách hiệu quả nhất.

Bảng chữ cứng tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, Katakana được gọi là “bảng chữ cứng” (硬い文字 – katai moji) vì nét chữ thường sắc sảo, vuông vức hơn so với Hiragana (bảng chữ mềm). Katakana chủ yếu được dùng để viết:

  • Từ mượn nước ngoài, ví dụ: テレビ (tivi), パソコン (máy tính)
  • Tên người nước ngoài (ジョン – John),
  • Tên công ty hoặc những thuật ngữ khoa học, kỹ thuật, thương hiệu: エンジン (engine), コカ・コーラ (Coca-Cola)
  • Âm thanh mô phỏng (Onomatopoeia): ワンワン (gâu gâu), ドキドキ (tim đập thình thịch), hoặc từ láy
  • Nhấn mạnh trong quảng cáo, văn bản truyền thông

Điều này giúp Katakana trở thành một phần thiết yếu không thể thiếu khi học tiếng Nhật.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đầy đủ

1. Bảng chữ cái tiếng nhật Katakana cơ bản (46 chữ cái)

Katakana cơ bản bao gồm 46 ký tự nguyên thủy, mỗi ký tự tương ứng với một âm tiết trong tiếng Nhật. Đây là phần không thể thiếu trong bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, giúp người học bước đầu làm quen với cách phát âm và cấu trúc ngữ âm của tiếng Nhật.

2. Chữ Katakana Dakuten (âm đục) - Biến âm tạo sự đa dạng

Trong hệ thống bảng chữ cái tiếng Nhật, âm đục (Dakuten) được hình thành bằng cách thêm hai dấu gạch chéo nhỏ giống dấu ngoặc kép (“) vào phía trên bên phải của một số ký tự Katakana cơ bản. Sự thay đổi này giúp chuyển âm nhẹ sang âm mạnh, ví dụ như từ カ (ka) sang ガ (ga).

3. Chữ Katakana Handakuten (âm bán đục - âm bật hơi) - Dấu tròn nhỏ tạo nên âm mạnh

Handakuten là một dấu tròn nhỏ (°) được thêm vào một số ký tự trong hàng ハ để tạo ra âm bật hơi mạnh hơn. Ví dụ: ハ (ha) → パ (pa). Cùng với Dakuten, Katakana Handakuten tạo thành nhóm âm biến thể quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Nhật, giúp diễn đạt phong phú hơn trong giao tiếp và văn viết.

4. Katakana âm ghép - Sự kết hợp linh hoạt giữa các ký tự

Âm ghép trong Katakana, còn gọi là âm đôi, được hình thành từ việc kết hợp một ký tự chính với một ký tự nhỏ như ャ, ュ, ョ. Ví dụ: キ (ki) + ャ → キャ (kya). Các âm ghép mở rộng khả năng phát âm, giúp Katakana biểu đạt chính xác hơn các từ mượn gốc nước ngoài có âm tiết phức tạp.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana đầy đủ

Xem thêm: 3 bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ: Hướng dẫn cách học nhanh, nhớ lâu

Cách đọc bảng chữ cái nhật Katakana

Việc học cách đọc đúng bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật là nền tảng quan trọng. Dưới đây là bảng đọc đầy đủ theo từng hàng:

  • Nguyên âm: ア (a) – イ (i) – ウ (u) – エ (e) – オ (o)
  • Hàng K: カ (ka) – キ (ki) – ク (ku) – ケ (ke) – コ (ko)
  • Hàng S: サ (sa) – シ (shi) – ス (su) – セ (se) – ソ (so)
  • Hàng T: タ (ta) – チ (chi) – ツ (tsu) – テ (te) – ト (to)
  • Hàng N: ナ (na) – ニ (ni) – ヌ (nu) – ネ (ne) – ノ (no)
  • Hàng H: ハ (ha) – ヒ (hi) – フ (fu) – ヘ (he) – ホ (ho)
  • Hàng M: マ (ma) – ミ (mi) – ム (mu) – メ (me) – モ (mo)
  • Hàng Y: ヤ (ya) – ユ (yu) – ヨ (yo)
  • Hàng R: ラ (ra) – リ (ri) – ル (ru) – レ (re) – ロ (ro)
  • Hàng W: ワ (wa) – ヲ (wo) – ン (n)

Quy tắc âm ngắt, trường âm trong bảng chữ cái Katakana

  • Âm ngắt trong Katakana có nguyên tắc giống Hiragana, chỉ khác về ký tự biểu thị.

Cụ thể, chữ là dạng thu nhỏ của ツ, dùng để thể hiện ngắt âm ngắn.

Ví dụ: チケット (chiketto – vé), ポケット (poketto – túi)

  • Trường âm trong Katakana được biểu diễn bằng dấu kéo dài , giúp kéo dài nguyên âm trước đó thêm một nhịp.

Chỉ cần lặp lại âm của nguyên âm đứng trước dấu này.

Ví dụ:

  • キー (kii) – chìa khóa
  • ノート (nooto) – quyển vở
  • ゲーム (geemu) – trò chơi

Cách viết bảng chữ cứng tiếng Nhật

Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Để bắt đầu luyện tập viết các ký tự trong bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, bạn cần chuẩn bị một số dụng cụ cơ bản sau:

  • Giấy kẻ ô: Sử dụng giấy có ô ly, có thể chọn loại ô 5mm hoặc giấy ô lớn chia thành 4 ô để dễ căn chỉnh nét chữ.
  • Bút viết: Nên chọn loại bút có đầu mềm và nét đậm như bút lông, bút máy, hoặc bút chì loại 2B, B, thậm chí 8B để tạo nét chữ rõ ràng.

Nhắc lại về quy tắc viết chữ tiếng Nhật:

  • Thứ tự trên trước, dưới sau; trái trước, phải sau: Đây là nguyên tắc cơ bản khi viết.
  • Ngang trước, dọc sau: Nét ngang luôn được viết trước, sau đó đến nét dọc hoặc nét thẳng đứng cuối cùng.
  • Nét phẩy trước, nét mác sau: Hãy quan sát hình minh họa bên dưới để nhận diện rõ các nét này.
  • Bên ngoài trước, bên trong sau: Đặc biệt với Kanji, phần viền ngoài được viết trước (nét thẳng từ trái, nét ngang khép lại cuối).

Lưu ý: Với bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, hãy tập trung vào thứ tự trái-phải, trên-dưới, và cách viết nét ngang, nét thẳng. Khác với Hiragana, chú ý nhiều hơn đến các nét cong mềm mại và sự kết hợp giữa nét ngang, nét thẳng.

Tài liệu thực hành:

VTI Mirai tặng bạn file PDF để tập viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana. Hãy tải về, in ra và luyện viết theo quy tắc như trên nhé

Link: Tải file PDF - Tập viết bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Cách viết bảng chữ cứng tiếng Nhật

Xem thêm: Học bảng chữ cái tiếng Nhật bao lâu? Cách học hiệu quả nhất cho người mới

Quy tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Nhật

Dấu câu trong tiếng Nhật khác hoàn toàn so với tiếng Việt, vì vậy bạn cần hiểu rõ cách dùng để tránh sai sót khi viết:

  • Học cách đặt dấu chấm (。), dấu phẩy (、) và các dấu câu đặc trưng khác theo đúng ngữ pháp tiếng Nhật.
  • Tránh áp dụng thói quen dùng dấu câu tiếng Việt vào văn bản tiếng Nhật để đảm bảo tính chính xác.

Cách học bảng chữ cái Katakana nhanh nhất

Tại VTI Mirai, chúng tôi hiểu rằng việc ghi nhớ một bảng chữ cái hoàn toàn mới là thử thách lớn đối với người Việt. Vì thế, chương trình học được thiết kế với các phương pháp khoa học và dễ tiếp thu:

  1. Học qua liên tưởng: Liên kết ký tự với hình ảnh, như ク (ku) giống mỏ chim.
  2. Luyện tập hàng ngày: Dành 30 phút mỗi ngày để đọc và viết.
  3. Sử dụng flashcard: Ghi ký tự ở mặt trước, cách đọc ở mặt sau.
  4. Nghe và lặp lại: Xem video phát âm từ VTI Mirai để bắt chước chuẩn xác.
  5. Lộ trình học từng bước rõ ràng
  • Ngày 1–2: Học 15 chữ Katakana đầu
  • Ngày 3–4: Hoàn thiện 46 chữ cơ bản
  • Ngày 5–6: Luyện âm đục, âm ghép, trường âm
  • Ngày 7: Kiểm tra – ghi nhớ – áp dụng vào từ vựng thực tế
  • Môi trường học tập năng động: Lớp học tương tác cao, kết hợp trò chơi ngôn ngữ, thi viết, luyện đọc nhóm – giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, không áp lực.

Việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana không chỉ giúp bạn đọc hiểu từ vựng gốc ngoại mà còn hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật ở cấp độ cao hơn. Với phương pháp giảng dạy khoa học, tài liệu chuẩn hóa và đội ngũ giáo viên tận tâm, VTI Mirai tự tin đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Nhật Bản.

Xem thêm: Học tiếng Nhật toàn diện từ sơ cấp tới cao cấp tại VTI Mirai - cam kết đầu ra

Bài viết liên quan

3 kỳ thi năng lực tiếng Nhật - nên chọn kỳ thi JLPT, TOP J hay NAT-TEST?

3 kỳ thi năng lực tiếng Nhật - nên chọn kỳ thi JLPT, TOP J hay NAT-TEST?

Trong hành trình học tiếng Nhật, một trong những dấu mốc quan trọng để đánh giá trình độ là tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Ở Việt Nam hiện nay, có ba kỳ thi phổ biến nhất là JLPT, TOP J và NAT-TEST. Mỗi kỳ thi đều có đặc điểm, mục đích và mức độ công nhận khác nhau, khiến nhiều bạn học sinh, sinh viên và người đi làm băn khoăn không biết nên chọn kỳ thi nào phù hợp nhất. Vậy kỳ thi JLPT là gì? TOP J có gì đặc biệt? NAT-TEST liệu có dễ hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng kỳ thi và có cái nhìn tổng quan, giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất cho mình.
date 30/07/2025
viewed lượt xem
N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Cách phân loại cấp độ tiếng Nhật chuẩn quốc tế

N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Cách phân loại cấp độ tiếng Nhật chuẩn quốc tế

Nếu bạn mới bắt đầu hành trình học tiếng Nhật, chắc ai trong chúng ta cũng từng hỏi N1 N2 N3 N4 N5 là gì? Đâu là thứ tự đúng của các cấp độ tiếng Nhật? Và nên bắt đầu học từ đâu? Hãy cùng VTI Mirai tìm hiểu rõ cách phân loại trình độ tiếng Nhật theo hệ thống chuẩn quốc tế – JLPT. Đây là bước đầu tiên để bạn lựa chọn đúng mục tiêu học tập và con đường phát triển phù hợp trong môi trường học tập và làm việc với tiếng Nhật.
date 30/07/2025
viewed lượt xem
JLPT N4 là gì? Cấu trúc đề thi JLPT N4 & tổng hợp đề thi mẫu

JLPT N4 là gì? Cấu trúc đề thi JLPT N4 & tổng hợp đề thi mẫu

Trong hành trình chinh phục tiếng Nhật, JLPT N4 là một trong những cấp độ quan trọng đánh dấu bước tiến từ người mới học sang trình độ sơ trung cấp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ JLPT N4 là gì, cấu trúc đề thi, cách luyện thi và tổng hợp đề thi JLPT N4 các năm để bạn có thể ôn luyện hiệu quả và tự tin đạt điểm cao.
date 29/07/2025
viewed lượt xem
Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn A-Z

Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Hướng dẫn A-Z

Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất châu Á và ngày càng thu hút nhiều người học tại Việt Nam, đặc biệt là các bạn trẻ có ý định du học, làm việc tại Nhật Bản hoặc đơn giản là yêu thích văn hóa xứ hoa anh đào. Tuy nhiên, học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu không phải là điều dễ dàng nếu bạn không có định hướng rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, kèm theo gợi ý tài liệu, sách, app và trang web học tiếng Nhật cực kỳ hiệu quả.
date 28/07/2025
viewed lượt xem
icon call