Bắt đầu khoá học |
3 bài giảng |
|
🎥Giới thiệu về kỳ thi JLPT |
Xem trước |
|
🎥Giới thiệu sơ qua về Nhật Bản, bảng chữ cái, kanji |
|
|
🎥Lộ trình học JLPT N5 theo cách của SamuraiChan |
Xem trước |
BẢNG CHỮ CÁI |
14 bài giảng |
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 1 |
Xem trước |
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 2 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 3 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 4 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 5 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Hiragana - phần 6 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 1 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 2 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 3 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 4 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 5 |
|
|
🎥Bảng chữ cái Katakana - phần 6 |
|
|
🎥Hiragana - chuyên sâu (âm đục, âm ghép, trường âm, âm ん) |
|
|
🎥Katakana - chuyên sâu (âm đục, âm ghép, trường âm, âm ん) |
|
Bài 1 |
N1はN2です。Tôi là Nghĩa Samurai |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 1 |
Xem trước |
|
📝Test từ vựng Bài 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 1 - phần 1 |
Xem trước |
|
🎥Ngữ pháp bài 1 - phần 2 |
Xem trước |
|
🎥Ngữ pháp bài 1 - phần 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 1 - phần 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 1 - phần 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 1 |
|
|
📝Test ngữ pháp bài 1 |
|
|
🎥Hội thoại bài 1 |
Xem trước |
|
🎥Nghe hiểu bài 1 |
Xem trước |
Bài 2 |
これは~です。Đây là quyển sách của tôi. |
13 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 2 |
Xem trước |
|
📝Test từ vựng Bài 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 1 |
Xem trước |
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2- phần 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 2 - phần 7 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 2 |
|
|
📝Test ngữ pháp bài 2 |
|
|
🎥Hội thoại bài 2 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 2 |
|
Bài 3 |
ここ・そこ・あそこはN(địa điểm)です。Đây là công ty S-CHAN |
14 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 3 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3- phần 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3 - phần 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 7 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 3_part 8 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 3 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 3 |
|
|
🎥Hội thoại bài 3 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 3 |
|
Bài 4 |
なんじに~Vますか。Hôm nay, em đi làm lúc mấy giờ? |
13 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 4 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 4_part 7 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 4 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 4 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 4 |
|
|
🎥Hội thoại bài 4 |
|
Bài 5 |
あなたのたんじょうびはいつですか?Sinh nhật của em là bao giờ? |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 5 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5 - phần 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5 - phần 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5 - phần 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5 - phần 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 5 - phần 6 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 5 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 5 |
|
|
🎥Hội thoại bài 5 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 5 |
|
Bài 6 |
NをVます。Tôi ăn bánh mì. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 6 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 6_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 6_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 6_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 6_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 6_part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 6 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 6 |
|
|
🎥Hội thoại bài 6 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 6 |
|
Bài 7 |
私はN(người)にNをあげます。Cô giáo cho tôi sách |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 7 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 7 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 7_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 7_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 7_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 7_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 7_part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 7 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 7 |
|
|
🎥Hội thoại bài 7 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 7 |
|
Bài 8 |
Nはかっこいいです。SamuraiChan quá ngầu. |
14 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 8 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 8 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 7 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 8_part 8 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 8 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 8 |
|
|
🎥Hội thoại bài 8 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 8 |
|
Bài 9 |
Nは~がすきです。Và tôi cũng yêu em. |
14 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 9 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 9 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 6 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 7 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 9_part 8 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 9 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 9 |
|
|
🎥Hội thoại bài 9 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 9 |
|
Bài 10 |
N1(địa điểm)にN2があります・います。Đằng sau em là tôi. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 10 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 10 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 10_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 10_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 10_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 10_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 10_part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 10 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 10 |
|
|
🎥Nghe hiểu Bài 10 |
|
|
🎥Hội thoại bài 10 |
|
Bài 11 |
~が一つあります。Có 1 cái bàn. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 11 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 11 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 11_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 11_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 11_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 11_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 11_part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 11 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 11 |
|
|
🎥Hội thoại bài 11 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 11 |
|
Bài 12 |
N1はN2より~です。Cao hơn cả núi. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 12 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 12 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 12_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 12_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 12_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 12_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 12_part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 12 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 12 |
|
|
🎥Hội thoại bài 12 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 12 |
|
Bài 13 |
N1(địa điểm)へVます・N2に行きます・きます・かえります。Tôi đi siêu thị mua bia. |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 13 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 13 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 13_part 6 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 13 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 13 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 13 |
|
|
🎥Hội thoại bài 13 |
|
Bài 14 |
Vてください。Chạy ngay đi! |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 14 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 14 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 14 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 14 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 14 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 14 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 14 - part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 14 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 14 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 14 |
|
|
🎥Hội thoại bài 14 |
|
Bài 15 |
Vてもいいですか。Tôi mượn cái bút có được không? |
10 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 15 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 15 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 15 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 15 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 15 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 15 - part 4 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 15 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 15 |
|
|
🎥Hội thoại bài 15 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 15 |
|
Bài 16 |
Vて、Vて、Vます。Liệt kê. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 16 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 16 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 16 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 16 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 16 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 16 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 16 - part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 16 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 16 |
|
|
🎥Hội thoại bài 16 |
|
|
🎥Nghe hiểu 16 |
|
Bài 17 |
Vないでください。Em đừng đi ! |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 17 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 17 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 17 - part 6 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 17 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 17 |
|
|
🎥Hội thoại Bài 17 |
|
|
🎥Nghe hiểu Bài 17 |
|
Bài 18 |
~ができません。Tôi không thể bơi. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 18 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 18 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 18 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 18 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 18 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 18 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 18 - part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 18 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 18 |
|
|
🎥Hội thoại bài 18 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 18 |
|
Bài 19 |
Vたことがあります。Tôi đã từng đi du học. |
11 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 19 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 19 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 19 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 19 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 19 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 19 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 19 - part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 19 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 19 |
|
|
🎥Hội thoại bài 19 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 19 |
|
Bài 20 |
ビールを飲む?Cậu uống bia không? |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 20 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 20 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 20 - part 6 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 20 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 20 |
|
|
🎥Hội thoại bài 20 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 20 |
|
Bài 21 |
~と思います。Tôi nghĩ tiếng Nhật dễ. |
10 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 21 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 21 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 21 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 21 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 21 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 21 - part 4 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 21 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 21 |
|
|
🎥Hội thoại bài 21 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 21 |
|
Bài 22 |
~はV(thể thông thường)+N。Đây là món bánh mẹ làm. |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 22 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 22 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 5 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 22 - part 6 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 22 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 22 |
|
|
🎥 Hội thoại bài 22 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 22 |
|
Bài 23 |
V(thông thường)・Vたとき、~Khi đi em hỏi, khi về em chào. |
9 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 23 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 23 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 23 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 23 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 23 - part 3 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 23 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 23 |
|
|
🎥Hội thoại bài 23 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 23 |
|
Bài 24 |
Vてあげます・もらいます・くれます。Thầy Nghĩa tặng sách cho tôi. |
12 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 24 |
|
|
TV_test âm |
|
|
📝Test từ vựng Bài 24 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 24 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 24 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 24 - part 3 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 24 - part 4 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 24 - part 5 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 24 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 24 |
|
|
🎥Hội thoại bài 24 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 24 |
|
Bài 25 |
Vても、~Cho dù em không xinh tôi vẫn thích |
9 bài giảng |
|
🎥Từ vựng bài 25 |
|
|
📝Test từ vựng Bài 25 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 25 - part 1 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 25 - part 2 |
|
|
🎥Ngữ pháp bài 25 - part 3 |
|
|
📜 Tài liệu tổng hợp ngữ pháp bài 25 |
|
|
📝Test ngữ pháp Bài 25 |
|
|
🎥Hội thoại bài 25 |
|
|
🎥Nghe hiểu bài 25 |
|
Tổng hợp chữ Hán N5 |
30 bài giảng |
|
🎥Bài 1: số đếm |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 1 - số đếm |
|
|
🎥Bài 2: lịch (calendar) |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 2 - lịch |
|
|
🎥Bài 3: con người |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 3 - con người |
|
|
🎥Bài 4: thiên nhiên |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 4 - thiên nhiên |
|
|
🎥Bài 5: Vị trí |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 5 - vị trí |
|
|
🎥Bài 6: trường học - phần 1 |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 6 - trường học p1 |
|
|
🎥Bài 7: trường học - phần 2 |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 7 - trường học p2 |
|
|
🎥Bài 8: gia đình |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 8 - gia đình |
|
|
🎥Bài 9: động từ |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 9 - động từ |
|
|
🎥Bài 10: đồ ăn |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 10 - đồ ăn |
|
|
🎥Bài 11: thiên nhiên - phần 2 |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 11 - thiên nhiên p2 |
|
|
🎥Bài 12: động từ - phần 2 |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 12 - động từ p2 |
|
|
🎥Bài 13: thị trấn |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 13 - thị trấn |
|
|
🎥Bài 14: thời gian |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 14 - thời gian |
|
|
🎥Bài 15: tính từ |
|
|
📜 Tài liệu chữ Hán bài 15 - tính từ |
|
ĐỌC HIỂU - JLPT N5 |
40 bài giảng |
|
🎥第 6 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 6 |
|
|
🎥第 7 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 7 |
|
|
🎥第 8 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 8 |
|
|
🎥第 9 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 9 |
|
|
🎥第 10 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 10 |
|
|
🎥第 11 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 11 |
|
|
🎥第 12 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 12 |
|
|
🎥第 13 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 13 |
|
|
🎥第 14 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 14 |
|
|
🎥第 15 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 15 |
|
|
🎥第 16 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 16 |
|
|
🎥第 17 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 17 |
|
|
🎥第 18 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 18 |
|
|
🎥第 19 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 19 |
|
|
🎥第 20 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 20 |
|
|
🎥第 21 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 21 |
|
|
🎥第 22 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 22 |
|
|
🎥第 23 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 23 |
|
|
🎥第 24 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 24 |
|
|
🎥第 25 課 |
|
|
📜 Tài liệu đọc bài 25 |
|
Luyện đề N5 |
9 bài giảng |
|
Luyện đề 1 - phần từ vựng |
|
|
Luyện đề 1 - phần ngữ pháp và đọc hiểu |
|
|
Luyện đề 1 - phần nghe |
|
|
Luyện đề 2 - phần từ vựng |
|
|
Luyện đề 2 - phần ngữ pháp và đọc hiểu |
|
|
Luyện đề 2 - phần nghe |
|
|
Luyện đề 3 - phần từ vựng |
|
|
Luyện đề 3 - phần ngữ pháp và đọc hiểu |
|
|
Luyện đề 3 - phần nghe |
|